Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (09-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3060 80 41 Cải thìa 2.3 7820 45
2 Khoai tây 2.2 7480 120 42 Bí ngô da xanh 8.5 28900 30
3 Khoai lang 2.4 8160 75 43 Quả mướp 8.5 28900 8
4 Cà chua 3.6 12240 120 44 Quả Su su  2.2 7480 45
5 Ngô 6 20400 100 45 Quả bầu 2.5 8500 35
6 Gừng 3.6 12240 65 46 Dưa bở 3.8 12920 40
7 Củ từ 8 27200 80 47 Rau dền cơm 3.5 11900 35
8 Hành tây 1.8 6120 100 48 Cần ta 2.8 9520 40
9 Bí đao 1.6 5440 65 49 Hoa sen tím 2.8 9520 25
10 Quả bí ngô 2.2 7480 75 50 Rau mùi 5.5 18700 35
11 Củ cà rốt 2.4 8160 85 51 Rau muống 6.8 23120 35
12 Củ cải trắng 0.8 2720 75 52 Cần tây 2.2 7480 40
13 Măng tây 1.8 6120 40 53 Khoai môn 5 17000 35
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18700 35 54 Rau chân vịt 5 17000 30
15 Củ sen 6 20400 40 55 Rau xà lách 4 13600 30
16 Cải thảo lá vàng 2.4 8160 45 56 Rau cải đắng 2.8 9520 35
17 Hành lá cọng to 6 20400 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 27200 35
18 Cà tím 2.8 9520 35 58 Cải ngồng 4.2 14280 40
19 Cải bẹ xanh 2.2 7480 30 55        
20 Cải mầm đá 2 6800 35 60 Rau cải cúc 4.5 15300 12
21 Ớt xanh 4 13600 35 61 Rau thì là 4.8 16320 15
22 Ớt tiêu 4.5 15300 40 62 Rau diếp nếp 3.2 10880 12
23 Hoa sen trắng 0.9 3060 45 63 Rau đậu hà lan 8.5 28900 12
24 Đậu xanh 6.2 21080 30 64 Giá đỗ 2.2 7480 15
25 Tỏi trắng 7.2 24480 40 65 Ngọn su su 4.8 16320 1.5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.6 8840 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7480 12
27 Ớt xanh dài 3.5 11900 40 67 Rêu tỏi 7.2 24480 35
28         68 Mầm tỏi 4.5 15300 40
29 Ớt đỏ 4.5 15300 25 69 Ngồng tỏi 17 57800 2
30 Tỏi cô đơn 16 54400 35 70 Củ cải đỏ 1.2 4080 15
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13600 40 71 Rễ cây diếp cá 7 23800 35
32 Ớt nhăn 3.8 12920 40 72 Rau bạc hà 4.8 16320 10
33         73 Rau mùi tàu 11 37400 15
34 Cải ngọt 4 13600 30 74 Quả đỗ xanh 8 27200 35
35 Mướp đắng 8 27200 35 75 Đậu đũa 8 27200 40
36         76 Dưa chuột 7 23800 30
37         77 Nấm hương 12 40800 35
38 Súp lơ trắng 3 10200 25 78 Nấm bào ngư 5.5 18700 30
39 Hẹ vàng 11 37400 10 79 Măng tây 18 61200 10
40 Lá hẹ 4.2 14280 30 80 Đậu nành lông 5.2 17680 35
                   
  Tổng giá bình quân: 5.021   Tổng trọng lượng: 3088 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,400

 

 

                                                                                                                                                                        Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng