Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3032.1 80 41 Cải thìa 2.5 8422.5 40
2 Khoai tây 2 6738 90 42 Bí ngô da xanh 8 26952 25
3 Khoai lang 2.5 8422.5 80 43 Quả mướp 8.5 28636.5 20
4 Cà chua 3.5 11791.5 100 44 Quả Su su  2 6738 45
5 Ngô 5.5 18529.5 100 45 Quả bầu 2.5 8422.5 30
6 Gừng 4 13476 70 46 Dưa bở 3.5 11791.5 35
7 Củ từ 9 30321 90 47 Rau dền cơm 4 13476 30
8 Hành tây 2.2 7411.8 80 48 Cần ta 3.5 11791.5 35
9 Bí đao 1.8 6064.2 50 49 Hoa sen tím 3.5 11791.5 20
10 Quả bí ngô 2.5 8422.5 80 50 Rau mùi 8 26952 25
11 Củ cà rốt 2.3 7748.7 80 51 Rau muống 7 23583 30
12 Củ cải trắng 1 3369 70 52 Cần tây 3 10107 30
13 Măng tây 2.5 8422.5 40 53 Khoai môn 6 20214 25
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18529.5 35 54 Rau chân vịt 8 26952 25
15 Củ sen 6 20214 35 55 Rau xà lách 3.5 11791.5 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8422.5 40 56 Rau cải đắng 3 10107 30
17 Hành lá cọng to 7 23583 40 57 Nấm mộc nhĩ 9 30321 30
18 Cà tím 3.5 11791.5 30 58 Cải ngồng 4 13476 25
19 Cải bẹ xanh 2.5 8422.5 30 55        
20 Cải mầm đá 2 6738 35 60 Rau cải cúc 4.5 15160.5 10
21 Ớt xanh 4.5 15160.5 30 61 Rau thì là 5 16845 12
22 Ớt tiêu 6 20214 35 62 Rau diếp nếp 4 13476 10
23 Hoa sen trắng 1 3369 40 63 Rau đậu hà lan 9 30321 10
24 Đậu xanh 8 26952 25 64 Giá đỗ 2 6738 12
25 Tỏi trắng 7.5 25267.5 35 65 Ngọn su su 5 16845 1
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10107 25 66 Mầm giá đậu xanh 2 6738 10
27 Ớt xanh dài 1 3369 35 67 Rêu tỏi 7 23583 30
28         68 Mầm tỏi 5 16845 35
29 Ớt đỏ 4.5 15160.5 25 69 Ngồng tỏi 17 57273 1.5
30 Tỏi cô đơn 17 57273 50 70 Củ cải đỏ 1 3369 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13476 40 71 Rễ cây diếp cá 7 23583 30
32 Ớt nhăn 4 13476 35 72 Rau bạc hà 5 16845 8
33         73 Rau mùi tàu 11 37059 9
34 Cải ngọt 5 16845 25 74 Quả đỗ xanh 8 26952 30
35 Mướp đắng 8.5 28636.5 30 75 Đậu đũa 8.5 28636.5 35
36         76 Dưa chuột 7 23583 25
37         77 Nấm hương 12 40428 30
38 Súp lơ trắng 3 10107 30 78 Nấm bào ngư 5.5 18529.5 25
39 Hẹ vàng 11 37059 8 79 Măng tây 17 57273 8
40 Lá hẹ 4 13476 25 80 Đậu nành lông 5.5 18529.5 30
                   
  Tổng giá bình quân: 5.29   Tổng trọng lượng: 2777 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,369

 

 

                                                                                                                                                                     Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng