Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2341.5 90 41 Cải thìa 2.8 9366 40
2 Khoai tây 2.8 9366 120 42 Bí ngô da xanh 6.5 21742.5 40
3 Khoai lang 3.3 11038.5 105 43 Quả mướp 7.5 25087.5 30
4 Cà chua 5 16725 100 44 Quả Su su  1.8 6021 50
5 Ngô 4.8 16056 110 45 Quả bầu 3.5 11707.5 35
6 Gừng 7 23415 100 46 Dưa bở 3 10035 30
7 Củ từ 9.5 31777.5 80 47 Rau dền cơm 5 16725 30
8 Hành tây 1.8 6021 95 48 Cần ta 3.5 11707.5 40
9 Bí đao 1.5 5017.5 65 49 Hoa sen tím 2.5 8362.5 20
10 Quả bí ngô 3 10035 90 50 Rau mùi 8 26760 25
11 Củ cà rốt 2.5 8362.5 95 51 Rau muống 6 20070 35
12 Củ cải trắng 0.8 2676 75 52 Cần tây 2.8 9366 35
13 Măng tây 1.8 6021 40 53 Khoai môn 6 20070 25
14 Dưa chuột kiếm 5.2 17394 35 54 Rau chân vịt 4.5 15052.5 35
15 Củ sen 5.5 18397.5 40 55 Rau xà lách 2 6690 35
16 Cải thảo lá vàng 2 6690 45 56 Rau cải đắng 2.3 7693.5 40
17 Hành lá cọng to 7.5 25087.5 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 26760 30
18 Cà tím 3.5 11707.5 30 58 Cải ngồng 3.5 11707.5 25
19 Cải bẹ xanh 2 6690 30 55        
20 Cải mầm đá 1.8 6021 40 60 Rau cải cúc 3.5 11707.5 10
21 Ớt xanh 2.5 8362.5 30 61 Rau thì là 4 13380 12
22 Ớt tiêu 4.8 16056 35 62 Rau diếp nếp 3.5 11707.5 8
23 Hoa sen trắng 0.6 2007 40 63 Rau đậu hà lan 8 26760 10
24 Đậu xanh 6.5 21742.5 25 64 Giá đỗ 2.5 8362.5 12
25 Tỏi trắng 5 16725 35 65 Ngọn su su 5 16725 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.4 8028 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8362.5 10
27 Ớt xanh dài 2 6690 50 67 Rêu tỏi 6.2 20739 35
28         68 Mầm tỏi 4 13380 30
29 Ớt đỏ 3 10035 25 69 Ngồng tỏi 12 40140 2
30 Tỏi cô đơn 17 56865 50 70 Củ cải đỏ 1.5 5017.5 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4.5 15052.5 40 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18397.5 30
32 Ớt nhăn 2 6690 45 72 Rau bạc hà 4.8 16056 8
33         73 Rau mùi tàu 10 33450 10
34 Cải ngọt 5 16725 30 74 Quả đỗ xanh 6 20070 35
35 Mướp đắng 7 23415 30 75 Đậu đũa 6 20070 40
36         76 Dưa chuột 5 16725 25
37         77 Nấm hương 11 36795 30
38 Súp lơ trắng 3.5 11707.5 30 78 Nấm bào ngư 5.5 18397.5 30
39 Hẹ vàng 9 30105 10 79 Măng tây 17 56865 8
40 Lá hẹ 5 16725 20 80 Đậu nành lông 5.2 17394 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.79   Tổng trọng lượng: 3084 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,345

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng