Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 1997.4 80 41 Cải thìa 2.8 9321.2 55
2 Khoai tây 2.5 8322.5 110 42 Bí ngô da xanh 6.5 21638.5 45
3 Khoai lang 3.3 10985.7 100 43 Quả mướp 6.5 21638.5 35
4 Cà chua 4.5 14980.5 120 44 Quả Su su  1.8 5992.2 40
5 Ngô 4.8 15979.2 110 45 Quả bầu 3 9987 35
6 Gừng 7 23303 100 46 Dưa bở 3 9987 30
7 Củ từ 9 29961 85 47 Rau dền cơm 3.5 11651.5 35
8 Hành tây 1.8 5992.2 100 48 Cần ta 3.5 11651.5 40
9 Bí đao 1.6 5326.4 65 49 Hoa sen tím 2.8 9321.2 40
10 Quả bí ngô 2.8 9321.2 100 50 Rau mùi 7 23303 25
11 Củ cà rốt 2.5 8322.5 95 51 Rau muống 5 16645 35
12 Củ cải trắng 0.8 2663.2 75 52 Cần tây 2.5 8322.5 35
13 Măng tây 1.8 5992.2 40 53 Khoai môn 5.5 18309.5 40
14 Dưa chuột kiếm 5 16645 35 54 Rau chân vịt 4.5 14980.5 30
15 Củ sen 5 16645 40 55 Rau xà lách 2.5 8322.5 35
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7656.7 45 56 Rau cải đắng 2 6658 40
17 Hành lá cọng to 7 23303 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 26632 30
18 Cà tím 3 9987 35 58 Cải ngồng 3.2 10652.8 25
19 Cải bẹ xanh 2 6658 30 55        
20 Cải mầm đá 1.8 5992.2 40 60 Rau cải cúc 3.5 11651.5 10
21 Ớt xanh 2.8 9321.2 30 61 Rau thì là 4 13316 12
22 Ớt tiêu 5 16645 35 62 Rau diếp nếp 2.5 8322.5 8
23 Hoa sen trắng 0.6 1997.4 40 63 Rau đậu hà lan 7 23303 10
24 Đậu xanh 5.8 19308.2 45 64 Giá đỗ 2.5 8322.5 12
25 Tỏi trắng 5.2 17310.8 35 65 Ngọn su su 4.5 14980.5 1
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8322.5 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8322.5 10
27 Ớt xanh dài 2.6 8655.4 40 67 Rêu tỏi 6.5 21638.5 35
28         68 Mầm tỏi 3.5 11651.5 30
29 Ớt đỏ 4 13316 25 69 Ngồng tỏi 10 33290 2
30 Tỏi cô đơn 17 56593 50 70 Củ cải đỏ 1.5 4993.5 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4.5 14980.5 40 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18309.5 30
32 Ớt nhăn 2.6 8655.4 45 72 Rau bạc hà 5 16645 8
33         73 Rau mùi tàu 10 33290 10
34 Cải ngọt 4 13316 30 74 Quả đỗ xanh 6 19974 30
35 Mướp đắng 6 19974 30 75 Đậu đũa 7 23303 40
36         76 Dưa chuột 4 13316 25
37         77 Nấm hương 11 36619 30
38 Súp lơ trắng 3.5 11651.5 30 78 Nấm bào ngư 5.5 18309.5 30
39 Hẹ vàng 9 29961 10 79 Măng tây 17 56593 8
40 Lá hẹ 4.5 14980.5 20 80 Đậu nành lông 5.5 18309.5 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.611   Tổng trọng lượng: 3163 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,329

 

 

                                                                                                                                                                          Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng