Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3001.5 90 41 Cải thìa 2.5 8337.5 50
2 Khoai tây 2.2 7337 120 42 Bí ngô da xanh 6 20010 45
3 Khoai lang 3.5 11672.5 110 43 Quả mướp 6.5 21677.5 30
4 Cà chua 4 13340 120 44 Quả Su su  2 6670 30
5 Ngô 4.5 15007.5 110 45 Quả bầu 2.8 9338 35
6 Gừng 6.5 21677.5 90 46 Dưa bở 3.5 11672.5 30
7 Củ từ 9 30015 10 47 Rau dền cơm 3.7 12339.5 35
8 Hành tây 1.8 6003 100 48 Cần ta 3.8 12673 40
9 Bí đao 1.5 5002.5 60 49 Hoa sen tím 3 10005 40
10 Quả bí ngô 2.5 8337.5 95 50 Rau mùi 6.5 21677.5 25
11 Củ cà rốt 2.6 8671 100 51 Rau muống 5 16675 35
12 Củ cải trắng 1 3335 80 52 Cần tây 2 6670 30
13 Măng tây 2.1 7003.5 40 53 Khoai môn 5 16675 40
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18342.5 35 54 Rau chân vịt 5 16675 30
15 Củ sen 5 16675 40 55 Rau xà lách 3 10005 35
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9338 45 56 Rau cải đắng 2.3 7670.5 40
17 Hành lá cọng to 3.6 12006 35 57 Nấm mộc nhĩ 9 30015 30
18 Cà tím 2.6 8671 40 58 Cải ngồng 3.5 11672.5 25
19 Cải bẹ xanh 1.6 5336 30 55        
20 Cải mầm đá 1.7 5669.5 40 60 Rau cải cúc 3.6 12006 10
21 Ớt xanh 3 10005 25 61 Rau thì là 4.5 15007.5 12
22 Ớt tiêu 6 20010 35 62 Rau diếp nếp 2 6670 8
23 Hoa sen trắng 1 3335 40 63 Rau đậu hà lan 6.5 21677.5 10
24 Đậu xanh 5.5 18342.5 40 64 Giá đỗ 2 6670 12
25 Tỏi trắng 5.5 18342.5 35 65 Ngọn su su 4 13340 1
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6670 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6670 10
27 Ớt xanh dài 3 10005 40 67 Rêu tỏi 11 36685 35
28         68 Mầm tỏi 4.2 14007 30
29 Ớt đỏ 4.5 15007.5 25 69 Ngồng tỏi 9 30015 1.5
30 Tỏi cô đơn 17 56695 50 70 Củ cải đỏ 1 3335 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13340 40 71 Rễ cây diếp cá 6 20010 30
32 Ớt nhăn 3 10005 45 72 Rau bạc hà 6.5 21677.5 8
33         73 Rau mùi tàu 10 33350 10
34 Cải ngọt 3.5 11672.5 25 74 Quả đỗ xanh 6 20010 30
35 Mướp đắng 5.6 18676 30 75 Đậu đũa 7 23345 40
36         76 Dưa chuột 8 26680 25
37         77 Nấm hương 11 36685 25
38 Súp lơ trắng 3 10005 30 78 Nấm bào ngư 6 20010 30
39 Hẹ vàng 8 26680 8 79 Măng tây 17 56695 8
40 Lá hẹ 4 13340 20 80 Đậu nành lông 7.5 25012.5 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.685   Tổng trọng lượng: 3130 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,335

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng