Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2659.2 110 41 Cải thìa 2.2 7312.8 45
2 Khoai tây 1.8 5983.2 120 42 Bí ngô da xanh 6.5 21606 50
3 Khoai lang 3.6 11966.4 110 43 Quả mướp 6 19944 40
4 Cà chua 3.8 12631.2 100 44 Quả Su su  2 6648 50
5 Ngô 6 19944 100 45 Quả bầu 3 9972 40
6 Gừng 5.6 18614.4 60 46 Dưa bở 3.6 11966.4 35
7 Củ từ 8 26592 80 47 Rau dền cơm 4 13296 35
8 Hành tây 2 6648 45 48 Cần ta 3.5 11634 45
9 Bí đao 1.6 5318.4 50 49 Hoa sen tím 2.6 8642.4 40
10 Quả bí ngô 2.6 8642.4 50 50 Rau mùi 7 23268 35
11 Củ cà rốt 2.6 8642.4 55 51 Rau muống 6 19944 35
12 Củ cải trắng 0.9 2991.6 45 52 Cần tây 2 6648 35
13 Măng tây 2 6648 40 53 Khoai môn 4.7 15622.8 40
14 Dưa chuột kiếm 6 19944 35 54 Rau chân vịt 5.5 18282 30
15 Củ sen 5.5 18282 45 55 Rau xà lách 3 9972 35
16 Cải thảo lá vàng 3.2 10636.8 45 56 Rau cải đắng 2.4 7977.6 35
17 Hành lá cọng to 3.7 12298.8 35 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28254 30
18 Cà tím 2.9 9639.6 35 58 Cải ngồng 3.6 11966.4 25
19 Cải bẹ xanh 1.5 4986 30 55        
20 Cải mầm đá 2.2 7312.8 40 60 Rau cải cúc 3.6 11966.4 10
21 Ớt xanh 3.2 10636.8 45 61 Rau thì là 4.6 15290.4 12
22 Ớt tiêu 6 19944 40 62 Rau diếp nếp 2.4 7977.6 10
23 Hoa sen trắng 1 3324 30 63 Rau đậu hà lan 6.8 22603.2 12
24 Đậu xanh 6 19944 35 64 Giá đỗ 2 6648 15
25 Tỏi trắng 5.5 18282 40 65 Ngọn su su 4 13296 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7312.8 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6648 12
27 Ớt xanh dài 3.2 10636.8 40 67 Rêu tỏi 11 36564 40
28         68 Mầm tỏi 5 16620 35
29 Ớt đỏ 4.6 15290.4 30 69 Ngồng tỏi 8.5 28254 0.5
30 Tỏi cô đơn 16 53184 35 70 Củ cải đỏ 1.2 3988.8 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13296 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21606 40
32 Ớt nhăn 3.3 10969.2 40 72 Rau bạc hà 6 19944 10
33         73 Rau mùi tàu 10 33240 8
34 Cải ngọt 3.6 11966.4 25 74 Quả đỗ xanh 5.6 18614.4 35
35 Mướp đắng 5.4 17949.6 30 75 Đậu đũa 6.5 21606 45
36         76 Dưa chuột 8.5 28254 35
37         77 Nấm hương 12 39888 25
38 Súp lơ trắng 3.5 11634 35 78 Nấm bào ngư 6 19944 35
39 Hẹ vàng 8.5 28254 10 79 Măng tây 15 49860 30
40 Lá hẹ 4.5 14958 16 80 Đậu nành lông 7 23268 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.726   Tổng trọng lượng: 3043 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,324

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng