Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2337.3 100 41 Cải thìa 2 6678 45
2 Khoai tây 1.8 6010.2 100 42 Bí ngô da xanh 6 20034 40
3 Khoai lang 3.4 11352.6 110 43 Quả mướp 6.5 21703.5 40
4 Cà chua 4 13356 120 44 Quả Su su  1.8 6010.2 55
5 Ngô 5.6 18698.4 120 45 Quả bầu 3 10017 40
6 Gừng 5.5 18364.5 55 46 Dưa bở 3.5 11686.5 35
7 Củ từ 8 26712 60 47 Rau dền cơm 3.6 12020.4 35
8 Hành tây 1.8 6010.2 55 48 Cần ta 2.8 9349.2 40
9 Bí đao 1.4 4674.6 45 49 Hoa sen tím 2.8 9349.2 40
10 Quả bí ngô 2.3 7679.7 60 50 Rau mùi 7 23373 35
11 Củ cà rốt 2.6 8681.4 60 51 Rau muống 5.8 19366.2 30
12 Củ cải trắng 0.9 3005.1 50 52 Cần tây 2 6678 35
13 Măng tây 1.6 5342.4 40 53 Khoai môn 4.5 15025.5 35
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18364.5 40 54 Rau chân vịt 5 16695 30
15 Củ sen 6 20034 45 55 Rau xà lách 3 10017 35
16 Cải thảo lá vàng 2.7 9015.3 45 56 Rau cải đắng 2.3 7679.7 30
17 Hành lá cọng to 3.6 12020.4 35 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28381.5 30
18 Cà tím 2.7 9015.3 30 58 Cải ngồng 4 13356 25
19 Cải bẹ xanh 1.6 5342.4 30 55        
20 Cải mầm đá 2 6678 40 60 Rau cải cúc 3.5 11686.5 10
21 Ớt xanh 2.6 8681.4 45 61 Rau thì là 4 13356 10
22 Ớt tiêu 5.5 18364.5 45 62 Rau diếp nếp 2.5 8347.5 10
23 Hoa sen trắng 1 3339 30 63 Rau đậu hà lan 7 23373 12
24 Đậu xanh 6 20034 35 64 Giá đỗ 2 6678 15
25 Tỏi trắng 5.5 18364.5 40 65 Ngọn su su 4 13356 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.3 7679.7 25 66 Mầm giá đậu xanh 2 6678 10
27 Ớt xanh dài 3.3 11018.7 40 67 Rêu tỏi 10 33390 40
28         68 Mầm tỏi 5 16695 35
29 Ớt đỏ 4.5 15025.5 35 69 Ngồng tỏi 9 30051 0.5
30 Tỏi cô đơn 15 50085 35 70 Củ cải đỏ 1.2 4006.8 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.8 12688.2 35 71 Rễ cây diếp cá 6 20034 35
32 Ớt nhăn 3.2 10684.8 35 72 Rau bạc hà 5.5 18364.5 10
33         73 Rau mùi tàu 11 36729 8
34 Cải ngọt 3.5 11686.5 25 74 Quả đỗ xanh 6 20034 40
35 Mướp đắng 5.2 17362.8 35 75 Đậu đũa 7 23373 45
36         76 Dưa chuột 8 26712 30
37         77 Nấm hương 11 36729 20
38 Súp lơ trắng 3.5 11686.5 40 78 Nấm bào ngư 6 20034 35
39 Hẹ vàng 8 26712 10 79 Măng tây 16 53424 25
40 Lá hẹ 4 13356 16 80 Đậu nành lông 7 23373 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.618   Tổng trọng lượng: 3019 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,339

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng