Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2350.6 120 41 Cải thìa 1.8 6044.4 50
2 Khoai tây 1.8 6044.4 120 42 Bí ngô da xanh 5.8 19476.4 45
3 Khoai lang 3.5 11753 100 43 Quả mướp 6 20148 40
4 Cà chua 3.6 12088.8 110 44 Quả Su su  2 6716 55
5 Ngô 5.8 19476.4 120 45 Quả bầu 2.6 8730.8 35
6 Gừng 5.5 18469 65 46 Dưa bở 3.5 11753 40
7 Củ từ 8.5 28543 70 47 Rau dền cơm 3.7 12424.6 25
8 Hành tây 2 6716 50 48 Cần ta 3 10074 35
9 Bí đao 1.5 5037 60 49 Hoa sen tím 2.8 9402.4 35
10 Quả bí ngô 2.5 8395 70 50 Rau mùi 7 23506 35
11 Củ cà rốt 2.6 8730.8 85 51 Rau muống 5.5 18469 30
12 Củ cải trắng 1 3358 65 52 Cần tây 1.8 6044.4 30
13 Măng tây 2 6716 45 53 Khoai môn 5 16790 25
14 Dưa chuột kiếm 6 20148 40 54 Rau chân vịt 5.5 18469 30
15 Củ sen 6.5 21827 60 55 Rau xà lách 3 10074 25
16 Cải thảo lá vàng 3 10074 45 56 Rau cải đắng 2.5 8395 30
17 Hành lá cọng to 3.7 12424.6 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 26864 30
18 Cà tím 2.6 8730.8 35 58 Cải ngồng 3.8 12760.4 20
19 Cải bẹ xanh 1.7 5708.6 40 55        
20 Cải mầm đá 2.3 7723.4 40 60 Rau cải cúc 3.7 12424.6 10
21 Ớt xanh 2.6 8730.8 45 61 Rau thì là 4.5 15111 8
22 Ớt tiêu 6 20148 50 62 Rau diếp nếp 2.8 9402.4 12
23 Hoa sen trắng 0.8 2686.4 35 63 Rau đậu hà lan 6.5 21827 15
24 Đậu xanh 6 20148 40 64 Giá đỗ 2 6716 15
25 Tỏi trắng 5.5 18469 40 65 Ngọn su su 3.5 11753 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8395 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6716 12
27 Ớt xanh dài 3.2 10745.6 45 67 Rêu tỏi 12 40296 45
28         68 Mầm tỏi 5 16790 30
29 Ớt đỏ 4.3 14439.4 35 69 Ngồng tỏi 10 33580 0.6
30 Tỏi cô đơn 16 53728 40 70 Củ cải đỏ 1 3358 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.6 12088.8 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21827 35
32 Ớt nhăn 3.8 12760.4 35 72 Rau bạc hà 6 20148 12
33         73 Rau mùi tàu 10 33580 8
34 Cải ngọt 3.6 12088.8 30 74 Quả đỗ xanh 6 20148 40
35 Mướp đắng 5.5 18469 40 75 Đậu đũa 6.5 21827 35
36         76 Dưa chuột 8.5 28543 25
37         77 Nấm hương 12 40296 15
38 Súp lơ trắng 3.3 11081.4 35 78 Nấm bào ngư 6 20148 30
39 Hẹ vàng 9 30222 10 79 Măng tây 16 53728 20
40 Lá hẹ 4 13432 15 80 Đậu nành lông 7 23506 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.736   Tổng trọng lượng: 3118 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,358

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng