Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 2993.4 100 41 Cải thìa 2 6652 45
2 Khoai tây 2.1 6984.6 120 42 Bí ngô da xanh 5.5 18293 30
3 Khoai lang 4 13304 110 43 Quả mướp 4.5 14967 25
4 Cà chua 4.5 14967 100 44 Quả Su su  1.8 5986.8 45
5 Ngô 4.5 14967 100 45 Quả bầu 2.8 9312.8 30
6 Gừng 5.5 18293 50 46 Dưa bở 2.5 8315 35
7 Củ từ 8.5 28271 80 47 Rau dền cơm 3.5 11641 20
8 Hành tây 2 6652 60 48 Cần ta 2.8 9312.8 30
9 Bí đao 1.5 4989 60 49 Hoa sen tím 3 9978 30
10 Quả bí ngô 3 9978 60 50 Rau mùi 5.5 18293 30
11 Củ cà rốt 2.8 9312.8 110 51 Rau muống 5.5 18293 20
12 Củ cải trắng 0.8 2660.8 70 52 Cần tây 2 6652 25
13 Măng tây 1.5 4989 40 53 Khoai môn 4 13304 25
14 Dưa chuột kiếm 6 19956 40 54 Rau chân vịt 4 13304 20
15 Củ sen 6 19956 40 55 Rau xà lách 2 6652 20
16 Cải thảo lá vàng 3 9978 40 56 Rau cải đắng 2 6652 20
17 Hành lá cọng to 3.2 10643.2 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 26608 30
18 Cà tím 2.5 8315 30 58 Cải ngồng 3 9978 15
19 Cải bẹ xanh 2 6652 25 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8315 50 60 Rau cải cúc 3 9978 8
21 Ớt xanh 3 9978 45 61 Rau thì là 3.2 10643.2 5
22 Ớt tiêu 5.5 18293 40 62 Rau diếp nếp 2 6652 10
23 Hoa sen trắng 0.8 2660.8 35 63 Rau đậu hà lan 5 16630 10
24 Đậu xanh 7 23282 25 64 Giá đỗ 2.2 7317.2 10
25 Tỏi trắng 5.2 17295.2 50 65 Ngọn su su 3.5 11641 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7317.2 40 66 Mầm giá đậu xanh 2.4 7982.4 10
27 Ớt xanh dài 3.5 11641 35 67 Rêu tỏi 9 29934 35
28         68 Mầm tỏi 3.5 11641 20
29 Ớt đỏ 4.6 15299.6 40 69 Ngồng tỏi 15 49890 6
30 Tỏi cô đơn 17 56542 50 70 Củ cải đỏ 1 3326 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.6 11973.6 30 71 Rễ cây diếp cá 6 19956 35
32 Ớt nhăn 3 9978 35 72 Rau bạc hà 4.5 14967 8
33         73 Rau mùi tàu 8.5 28271 6
34 Cải ngọt 2.5 8315 35 74 Quả đỗ xanh 5 16630 20
35 Mướp đắng 4.5 14967 40 75 Đậu đũa 6 19956 30
36         76 Dưa chuột 7 23282 20
37         77 Nấm hương 11 36586 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8315 30 78 Nấm bào ngư 6 19956 25
39 Hẹ vàng 8 26608 12 79 Măng tây 16 53216 10
40 Lá hẹ 4 13304 10 80 Đậu nành lông 7 23282 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.455   Tổng trọng lượng: 2816 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,326

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng