Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3323 110 41 Cải thìa 2 6646 45
2 Khoai tây 2.3 7642.9 100 42 Bí ngô da xanh 5.5 18276.5 30
3 Khoai lang 4 13292 110 43 Quả mướp 4.5 14953.5 25
4 Cà chua 4 13292 110 44 Quả Su su  1.8 5981.4 45
5 Ngô 4.5 14953.5 100 45 Quả bầu 2.5 8307.5 35
6 Gừng 5.2 17279.6 60 46 Dưa bở 2.5 8307.5 35
7 Củ từ 8.5 28245.5 80 47 Rau dền cơm 3.5 11630.5 20
8 Hành tây 2 6646 60 48 Cần ta 2.8 9304.4 30
9 Bí đao 1.5 4984.5 60 49 Hoa sen tím 3 9969 30
10 Quả bí ngô 3 9969 60 50 Rau mùi 5.5 18276.5 30
11 Củ cà rốt 2.8 9304.4 110 51 Rau muống 5.5 18276.5 20
12 Củ cải trắng 0.9 2990.7 75 52 Cần tây 2 6646 25
13 Măng tây 1.6 5316.8 45 53 Khoai môn 4 13292 25
14 Dưa chuột kiếm 6.2 20602.6 30 54 Rau chân vịt 4 13292 20
15 Củ sen 6 19938 40 55 Rau xà lách 2 6646 20
16 Cải thảo lá vàng 3 9969 40 56 Rau cải đắng 2 6646 20
17 Hành lá cọng to 3.2 10633.6 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 26584 30
18 Cà tím 2.5 8307.5 30 58 Cải ngồng 3 9969 15
19 Cải bẹ xanh 2 6646 25 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8307.5 50 60 Rau cải cúc 3 9969 8
21 Ớt xanh 2.6 8639.8 40 61 Rau thì là 3.2 10633.6 5
22 Ớt tiêu 5.5 18276.5 40 62 Rau diếp nếp 2 6646 10
23 Hoa sen trắng 0.8 2658.4 35 63 Rau đậu hà lan 5 16615 10
24 Đậu xanh 7 23261 25 64 Giá đỗ 2.2 7310.6 10
25 Tỏi trắng 5.2 17279.6 50 65 Ngọn su su 3.5 11630.5 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7310.6 40 66 Mầm giá đậu xanh 2.4 7975.2 10
27 Ớt xanh dài 3.5 11630.5 35 67 Rêu tỏi 9 29907 35
28         68 Mầm tỏi 3.5 11630.5 20
29 Ớt đỏ 4.6 15285.8 40 69 Ngồng tỏi 15 49845 6
30 Tỏi cô đơn 17 56491 50 70 Củ cải đỏ 1 3323 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.6 11962.8 30 71 Rễ cây diếp cá 6 19938 35
32 Ớt nhăn 3 9969 35 72 Rau bạc hà 4.5 14953.5 8
33         73 Rau mùi tàu 8.5 28245.5 6
34 Cải ngọt 2.5 8307.5 35 74 Quả đỗ xanh 5 16615 20
35 Mướp đắng 4.5 14953.5 40 75 Đậu đũa 6 19938 30
36         76 Dưa chuột 7 23261 20
37         77 Nấm hương 11 36553 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8307.5 30 78 Nấm bào ngư 6 19938 25
39 Hẹ vàng 8 26584 12 79 Măng tây 16 53168 10
40 Lá hẹ 4 13292 10 80 Đậu nành lông 7 23261 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.445   Tổng trọng lượng: 2826 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,323

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng