Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2033.4 110 41 Cải thìa 2 6778 30
2 Khoai tây 2 6778 120 42 Bí ngô da xanh 5.5 18639.5 30
3 Khoai lang 2 6778 100 43 Quả mướp 3.5 11861.5 30
4 Cà chua 4 13556 90 44 Quả Su su  2 6778 45
5 Ngô 4 13556 110 45 Quả bầu 2 6778 16
6 Gừng 4.5 15250.5 70 46 Dưa bở 3 10167 45
7 Củ từ 8 27112 90 47 Rau dền cơm 4 13556 16
8 Hành tây 2 6778 100 48 Cần ta 2.5 8472.5 30
9 Bí đao 1.5 5083.5 90 49 Hoa sen tím 2.5 8472.5 25
10 Quả bí ngô 2 6778 100 50 Rau mùi 5 16945 30
11 Củ cà rốt 2.5 8472.5 80 51 Rau muống 6 20334 20
12 Củ cải trắng 0.7 2372.3 70 52 Cần tây 2 6778 30
13 Măng tây 1.7 5761.3 70 53 Khoai môn 3.5 11861.5 35
14 Dưa chuột kiếm 5 16945 35 54 Rau chân vịt 4 13556 25
15 Củ sen 5 16945 50 55 Rau xà lách 1 3389 35
16 Cải thảo lá vàng 2 6778 60 56 Rau cải đắng 1.5 5083.5 30
17 Hành lá cọng to 5 16945 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 27112 30
18 Cà tím 1.5 5083.5 30 58 Cải ngồng 2 6778 18
19 Cải bẹ xanh 1.5 5083.5 30 55        
20 Cải mầm đá 2 6778 45 60 Rau cải cúc 2.5 8472.5 12
21 Ớt xanh 3 10167 40 61 Rau thì là 3 10167 10
22 Ớt tiêu 6 20334 40 62 Rau diếp nếp 1.5 5083.5 20
23 Hoa sen trắng 0.7 2372.3 35 63 Rau đậu hà lan 5 16945 10
24 Đậu xanh 5 16945 40 64 Giá đỗ 2.2 7455.8 15
25 Tỏi trắng 7 23723 70 65 Ngọn su su 4 13556 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1 3389 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6778 15
27 Ớt xanh dài 2.5 8472.5 30 67 Rêu tỏi 8 27112 35
28         68 Mầm tỏi 2.5 8472.5 30
29 Ớt đỏ 4 13556 30 69 Ngồng tỏi 15 50835 13
30 Tỏi cô đơn 16 54224 50 70 Củ cải đỏ 0.9 3050.1 12
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8472.5 30 71 Rễ cây diếp cá 8 27112 40
32 Ớt nhăn 2.5 8472.5 30 72 Rau bạc hà 4 13556 13
33         73 Rau mùi tàu 8 27112 11
34 Cải ngọt 1.5 5083.5 30 74 Quả đỗ xanh 3.5 11861.5 40
35 Mướp đắng 4 13556 40 75 Đậu đũa 5.5 18639.5 35
36         76 Dưa chuột 5.5 18639.5 25
37         77 Nấm hương 9 30501 30
38 Súp lơ trắng 1.2 4066.8 35 78 Nấm bào ngư 5.5 18639.5 25
39 Hẹ vàng 7 23723 12 79 Măng tây 14 47446 16
40 Lá hẹ 4 13556 12 80 Đậu nành lông 6 20334 35
                   
  Tổng giá bình quân: 3.968   Tổng trọng lượng: 3147 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,389

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng