Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-12-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2390.5 110 41 Cải thìa 1.8 6147 30
2 Khoai tây 2.2 7513 120 42 Bí ngô da xanh 5.5 18782.5 40
3 Khoai lang 1.8 6147 100 43 Quả mướp 3.7 12635.5 30
4 Cà chua 3.8 12977 90 44 Quả Su su  2.2 7513 30
5 Ngô 4 13660 100 45 Quả bầu 2.3 7854.5 20
6 Gừng 4.5 15367.5 70 46 Dưa bở 2.8 9562 50
7 Củ từ 7.5 25612.5 90 47 Rau dền cơm 3.3 11269.5 30
8 Hành tây 2.2 7513 80 48 Cần ta 2.7 9220.5 40
9 Bí đao 1.7 5805.5 70 49 Hoa sen tím 2.3 7854.5 30
10 Quả bí ngô 2.2 7513 80 50 Rau mùi 4.5 15367.5 30
11 Củ cà rốt 2.6 8879 80 51 Rau muống 5.5 18782.5 30
12 Củ cải trắng 0.6 2049 90 52 Cần tây 2.2 7513 30
13 Măng tây 1.5 5122.5 80 53 Khoai môn 3.5 11952.5 45
14 Dưa chuột kiếm 4 13660 40 54 Rau chân vịt 3.5 11952.5 25
15 Củ sen 5.2 17758 55 55 Rau xà lách 1.5 5122.5 40
16 Cải thảo lá vàng 1.6 5464 60 56 Rau cải đắng 1.6 5464 20
17 Hành lá cọng to 4 13660 60 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25612.5 30
18 Cà tím 1.7 5805.5 30 58 Cải ngồng 2.2 7513 18
19 Cải bẹ xanh 1.6 5464 20 55        
20 Cải mầm đá 1.8 6147 55 60 Rau cải cúc 3 10245 10
21 Ớt xanh 3.2 10928 30 61 Rau thì là 3 10245 10
22 Ớt tiêu 5.5 18782.5 60 62 Rau diếp nếp 1.6 5464 20
23 Hoa sen trắng 0.6 2049 40 63 Rau đậu hà lan 4.5 15367.5 15
24 Đậu xanh 5 17075 35 64 Giá đỗ 2 6830 15
25 Tỏi trắng 7.5 25612.5 60 65 Ngọn su su 3.5 11952.5 7
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.1 3756.5 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7513 10
27 Ớt xanh dài 2.6 8879 30 67 Rêu tỏi 7.5 25612.5 45
28         68 Mầm tỏi 3 10245 30
29 Ớt đỏ 4.2 14343 30 69 Ngồng tỏi 12 40980 14
30 Tỏi cô đơn 15 51225 70 70 Củ cải đỏ 1 3415 12
31 Hành lá cọng nhỏ 2.6 8879 30 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25612.5 30
32 Ớt nhăn 2.7 9220.5 40 72 Rau bạc hà 4.2 14343 10
33         73 Rau mùi tàu 8 27320 13
34 Cải ngọt 1.8 6147 20 74 Quả đỗ xanh 3.5 11952.5 30
35 Mướp đắng 4.2 14343 40 75 Đậu đũa 5.5 18782.5 35
36         76 Dưa chuột 5 17075 25
37         77 Nấm hương 8.5 29027.5 30
38 Súp lơ trắng 1.3 4439.5 35 78 Nấm bào ngư 5 17075 25
39 Hẹ vàng 6.5 22197.5 12 79 Măng tây 15 51225 20
40 Lá hẹ 3.8 12977 20 80 Đậu nành lông 6.5 22197.5 35
                   
  Tổng giá bình quân: 3.886   Tổng trọng lượng: 3231 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,415

 

 

                                                                                                                                                                        Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng