Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (30-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2036.4 120 41 Cải thìa 2 6788 25
2 Khoai tây 2 6788 110 42 Bí ngô da xanh 5.5 18667 35
3 Khoai lang 2 6788 90 43 Quả mướp 4 13576 35
4 Cà chua 3.5 11879 100 44 Quả Su su  2 6788 35
5 Ngô 4 13576 110 45 Quả bầu 2 6788 25
6 Gừng 4 13576 75 46 Dưa bở 2.5 8485 45
7 Củ từ 8 27152 80 47 Rau dền cơm 3 10182 25
8 Hành tây 2 6788 90 48 Cần ta 2.5 8485 45
9 Bí đao 1.5 5091 80 49 Hoa sen tím 2.5 8485 25
10 Quả bí ngô 2 6788 90 50 Rau mùi 5 16970 25
11 Củ cà rốt 2.5 8485 90 51 Rau muống 5 16970 25
12 Củ cải trắng 0.7 2375.8 80 52 Cần tây 2 6788 35
13 Măng tây 1.7 5769.8 70 53 Khoai môn 4 13576 50
14 Dưa chuột kiếm 3.5 11879 35 54 Rau chân vịt 4 13576 30
15 Củ sen 5.5 18667 60 55 Rau xà lách 2 6788 35
16 Cải thảo lá vàng 2 6788 55 56 Rau cải đắng 2 6788 25
17 Hành lá cọng to 3.3 11200.2 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 27152 25
18 Cà tím 2 6788 35 58 Cải ngồng 3 10182 20
19 Cải bẹ xanh 1.6 5430.4 25 55        
20 Cải mầm đá 2 6788 50 60 Rau cải cúc 3.5 11879 12
21 Ớt xanh 3 10182 35 61 Rau thì là 3.5 11879 12
22 Ớt tiêu 5.5 18667 55 62 Rau diếp nếp 2 6788 15
23 Hoa sen trắng 0.7 2375.8 35 63 Rau đậu hà lan 5 16970 12
24 Đậu xanh 4.8 16291.2 40 64 Giá đỗ 2.2 7466.8 12
25 Tỏi trắng 7 23758 70 65 Ngọn su su 3.5 11879 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.6 5430.4 25 66 Mầm giá đậu xanh 2 6788 11
27 Ớt xanh dài 2.5 8485 35 67 Rêu tỏi 8 27152 40
28         68 Mầm tỏi 3.5 11879 25
29 Ớt đỏ 4.5 15273 35 69 Ngồng tỏi 11 37334 12
30 Tỏi cô đơn 16 54304 60 70 Củ cải đỏ 0.9 3054.6 15
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8485 35 71 Rễ cây diếp cá 7 23758 25
32 Ớt nhăn 2.5 8485 45 72 Rau bạc hà 4.5 15273 12
33         73 Rau mùi tàu 9 30546 12
34 Cải ngọt 2.5 8485 25 74 Quả đỗ xanh 4 13576 25
35 Mướp đắng 4 13576 35 75 Đậu đũa 5.5 18667 25
36         76 Dưa chuột 5 16970 30
37         77 Nấm hương 9 30546 25
38 Súp lơ trắng 1.5 5091 40 78 Nấm bào ngư 5.5 18667 30
39 Hẹ vàng 7 23758 15 79 Măng tây 14 47516 22
40 Lá hẹ 4 13576 18 80 Đậu nành lông 6 20364 40
                   
  Tổng giá bình quân: 3.988   Tổng trọng lượng: 3241 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,394

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng