Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.5 1700 130 41 Cải thìa 2 6800 20
2 Khoai tây 2.2 7480 120 42 Bí ngô da xanh 5 17000 30
3 Khoai lang 2 6800 100 43 Quả mướp 5 17000 40
4 Cà chua 3 10200 90 44 Quả Su su  2 6800 40
5 Ngô 4.5 15300 100 45 Quả bầu 2.5 8500 30
6 Gừng 3.5 11900 80 46 Dưa bở 2 6800 35
7 Củ từ 9 30600 70 47 Rau dền cơm 2.5 8500 30
8 Hành tây 2 6800 80 48 Cần ta 2.5 8500 40
9 Bí đao 1.5 5100 65 49 Hoa sen tím 3 10200 20
10 Quả bí ngô 1.8 6120 80 50 Rau mùi 5 17000 20
11 Củ cà rốt 2.5 8500 80 51 Rau muống 4.5 15300 30
12 Củ cải trắng 0.5 1700 70 52 Cần tây 2 6800 40
13 Măng tây 1.5 5100 60 53 Khoai môn 5 17000 40
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8500 40 54 Rau chân vịt 4 13600 25
15 Củ sen 6.5 22100 50 55 Rau xà lách 2.5 8500 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8500 50 56 Rau cải đắng 2.5 8500 30
17 Hành lá cọng to 2.8 9520 40 57 Nấm mộc nhĩ 9 30600 30
18 Cà tím 2.5 8500 40 58 Cải ngồng 3.5 11900 25
19 Cải bẹ xanh 2 6800 30 55        
20 Cải mầm đá 1.8 6120 40 60 Rau cải cúc 4 13600 10
21 Ớt xanh 3 10200 30 61 Rau thì là 4 13600 10
22 Ớt tiêu 4.5 15300 50 62 Rau diếp nếp 2.5 8500 10
23 Hoa sen trắng 1 3400 40 63 Rau đậu hà lan 5 17000 10
24 Đậu xanh 5 17000 35 64 Giá đỗ 2 6800 10
25 Tỏi trắng 8 27200 60 65 Ngọn su su 3 10200 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6800 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6800 10
27 Ớt xanh dài 3 10200 40 67 Rêu tỏi 7.5 25500 30
28         68 Mầm tỏi 4 13600 20
29 Ớt đỏ 6 20400 30 69 Ngồng tỏi 10 34000 15
30 Tỏi cô đơn 17 57800 50 70 Củ cải đỏ 1 3400 20
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10200 40 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22100 20
32 Ớt nhăn 3 10200 40 72 Rau bạc hà 5 17000 10
33         73 Rau mùi tàu 10 34000 10
34 Cải ngọt 3.2 10880 30 74 Quả đỗ xanh 4.5 15300 30
35 Mướp đắng 4 13600 40 75 Đậu đũa 5.5 18700 30
36         76 Dưa chuột 5 17000 25
37         77 Nấm hương 10 34000 20
38 Súp lơ trắng 1.8 6120 35 78 Nấm bào ngư 6 20400 25
39 Hẹ vàng 7.5 25500 20 79 Măng tây 15 51000 20
40 Lá hẹ 4 13600 15 80 Đậu nành lông 6.5 22100 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.197   Tổng trọng lượng: 3075 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,400

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng