Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2079 90 41 Cải thìa 2 6930 30
2 Khoai tây 2.1 7276.5 140 42 Bí ngô da xanh 4.5 15592.5 40
3 Khoai lang 2.2 7623 70 43 Quả mướp 3.3 11434.5 30
4 Cà chua 3.5 12127.5 80 44 Quả Su su  1.2 4158 40
5 Ngô 4.5 15592.5 120 45 Quả bầu 2.5 8662.5 35
6 Gừng 5.5 19057.5 80 46 Dưa bở 2 6930 35
7 Củ từ 8.5 29452.5 100 47 Rau dền cơm 4.5 15592.5 15
8 Hành tây 1.5 5197.5 80 48 Cần ta 3 10395 35
9 Bí đao 1.6 5544 80 49 Hoa sen tím 2.5 8662.5 30
10 Quả bí ngô 3.4 11781 90 50 Rau mùi 5.5 19057.5 15
11 Củ cà rốt 2.6 9009 100 51 Rau muống 5.5 19057.5 10
12 Củ cải trắng 0.6 2079 75 52 Cần tây 2.5 8662.5 35
13 Măng tây 1.8 6237 55 53 Khoai môn 4.5 15592.5 40
14 Dưa chuột kiếm 5 17325 40 54 Rau chân vịt 3.5 12127.5 20
15 Củ sen 5 17325 45 55 Rau xà lách 1.6 5544 20
16 Cải thảo lá vàng 2.4 8316 35 56 Rau cải đắng 2.8 9702 15
17 Hành lá cọng to 4.5 15592.5 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 27720 15
18 Cà tím 1.6 5544 35 58 Cải ngồng 4.5 15592.5 10
19 Cải bẹ xanh 1.1 3811.5 30 55        
20 Cải mầm đá 2.3 7969.5 25 60 Rau cải cúc 4 13860 6
21 Ớt xanh 2.5 8662.5 35 61 Rau thì là 4.2 14553 7
22 Ớt tiêu 5.5 19057.5 45 62 Rau diếp nếp 2 6930 10
23 Hoa sen trắng 0.8 2772 40 63 Rau đậu hà lan 5 17325 10
24 Đậu xanh 6 20790 30 64 Giá đỗ 2.5 8662.5 12
25 Tỏi trắng 5.5 19057.5 35 65 Ngọn su su 4 13860 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.2 4158 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8662.5 15
27 Ớt xanh dài 2.2 7623 40 67 Rêu tỏi 8.5 29452.5 30
28         68 Mầm tỏi 3.2 11088 30
29 Ớt đỏ 6 20790 40 69 Ngồng tỏi 11 38115 12
30 Tỏi cô đơn 16 55440 50 70 Củ cải đỏ 0.8 2772 20
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8662.5 25 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25987.5 40
32 Ớt nhăn 2.5 8662.5 30 72 Rau bạc hà 4.5 15592.5 15
33         73 Rau mùi tàu 11 38115 8
34 Cải ngọt 2 6930 25 74 Quả đỗ xanh 3.5 12127.5 35
35 Mướp đắng 4.8 16632 25 75 Đậu đũa 4 13860 45
36         76 Dưa chuột 5.5 19057.5 35
37         77 Nấm hương 10 34650 30
38 Súp lơ trắng 1.6 5544 25 78 Nấm bào ngư 5.5 19057.5 20
39 Hẹ vàng 8.5 29452.5 18 79 Măng tây 22 76230 10
40 Lá hẹ 3.3 11434.5 15 80 Đậu nành lông 6.5 22522.5 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.27   Tổng trọng lượng: 2958 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,465

 

 

                                                                                                                                                                        Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng