Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.5 | 1689.5 | 110 | 41 | Cải thìa | 1.6 | 5406.4 | 35 |
2 | Khoai tây | 2 | 6758 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 16895 | 30 |
3 | Khoai lang | 1.9 | 6420.1 | 80 | 43 | Quả mướp | 3.2 | 10812.8 | 40 |
4 | Cà chua | 3.6 | 12164.4 | 80 | 44 | Quả Su su | 1.3 | 4392.7 | 45 |
5 | Ngô | 4.5 | 15205.5 | 90 | 45 | Quả bầu | 3 | 10137 | 25 |
6 | Gừng | 5.5 | 18584.5 | 70 | 46 | Dưa bở | 2 | 6758 | 50 |
7 | Củ từ | 8 | 27032 | 70 | 47 | Rau dền cơm | 4.4 | 14867.6 | 35 |
8 | Hành tây | 1.7 | 5744.3 | 75 | 48 | Cần ta | 4 | 13516 | 40 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5068.5 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8447.5 | 30 |
10 | Quả bí ngô | 3.4 | 11488.6 | 70 | 50 | Rau mùi | 4 | 13516 | 12 |
11 | Củ cà rốt | 2.7 | 9123.3 | 80 | 51 | Rau muống | 5.5 | 18584.5 | 7 |
12 | Củ cải trắng | 0.7 | 2365.3 | 75 | 52 | Cần tây | 1.5 | 5068.5 | 30 |
13 | Măng tây | 2 | 6758 | 80 | 53 | Khoai môn | 4.3 | 14529.7 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4 | 13516 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 3.2 | 10812.8 | 35 |
15 | Củ sen | 6 | 20274 | 55 | 55 | Rau xà lách | 2.6 | 8785.4 | 40 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.3 | 7771.7 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 3.5 | 11826.5 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 4 | 13516 | 55 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8.5 | 28721.5 | 8 |
18 | Cà tím | 1.7 | 5744.3 | 30 | 58 | Cải ngồng | 5 | 16895 | 12 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.2 | 4054.8 | 30 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9461.2 | 35 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13516 | 6 |
21 | Ớt xanh | 2.8 | 9461.2 | 45 | 61 | Rau thì là | 3.6 | 12164.4 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 6 | 20274 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 1.8 | 6082.2 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2703.2 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20274 | 10 |
24 | Đậu xanh | 6.5 | 21963.5 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8447.5 | 8 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18584.5 | 60 | 65 | Ngọn su su | 4.5 | 15205.5 | 25 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.1 | 3716.9 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8447.5 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3.3 | 11150.7 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 8 | 27032 | 45 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 3.5 | 11826.5 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7.5 | 25342.5 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 33790 | 12 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50685 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 0.8 | 2703.2 | 15 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8447.5 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20274 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 3 | 10137 | 50 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 16895 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40548 | 6 | ||||
34 | Cải ngọt | 2 | 6758 | 35 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.5 | 11826.5 | 25 |
35 | Mướp đắng | 5 | 16895 | 35 | 75 | Đậu đũa | 5 | 16895 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 16895 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 33790 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 1.7 | 5744.3 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20274 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30411 | 15 | 79 | Măng tây | 21 | 70959 | 7 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11826.5 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 18584.5 | 40 |
Tổng giá bình quân: 4.332 | Tổng trọng lượng: 3119 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,379 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-11-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (10-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-11-2022)