Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.6 | 2022 | 110 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 6066 | 35 |
2 | Khoai tây | 2.3 | 7751 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 15165 | 30 |
3 | Khoai lang | 2 | 6740 | 80 | 43 | Quả mướp | 4 | 13480 | 40 |
4 | Cà chua | 3.3 | 11121 | 80 | 44 | Quả Su su | 1.2 | 4044 | 45 |
5 | Ngô | 4.5 | 15165 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8425 | 15 |
6 | Gừng | 4.5 | 15165 | 90 | 46 | Dưa bở | 2 | 6740 | 55 |
7 | Củ từ | 9 | 30330 | 85 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13480 | 25 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6066 | 85 | 48 | Cần ta | 4 | 13480 | 30 |
9 | Bí đao | 1.7 | 5729 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8425 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 3.2 | 10784 | 75 | 50 | Rau mùi | 4 | 13480 | 9 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8425 | 95 | 51 | Rau muống | 5.8 | 19546 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 0.6 | 2022 | 85 | 52 | Cần tây | 2 | 6740 | 20 |
13 | Măng tây | 2 | 6740 | 90 | 53 | Khoai môn | 4.5 | 15165 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3 | 10110 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13480 | 25 |
15 | Củ sen | 6 | 20220 | 55 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11795 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8425 | 60 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 10110 | 9 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10110 | 55 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30330 | 7 |
18 | Cà tím | 1.8 | 6066 | 40 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13480 | 9 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.8 | 6066 | 40 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 3.8 | 12806 | 45 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13480 | 6 |
21 | Ớt xanh | 3.5 | 11795 | 55 | 61 | Rau thì là | 4 | 13480 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 6 | 20220 | 65 | 62 | Rau diếp nếp | 2.8 | 9436 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 0.6 | 2022 | 70 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.5 | 18535 | 9 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20220 | 55 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8425 | 7 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21905 | 60 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13480 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.6 | 5392 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8425 | 9 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10110 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 8 | 26960 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15165 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7 | 23590 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 37070 | 14 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 57290 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 0.8 | 2696 | 15 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 10110 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6.5 | 21905 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 3 | 10110 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15165 | 9 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40440 | 6 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.8 | 9436 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.5 | 11795 | 35 |
35 | Mướp đắng | 4.2 | 14154 | 35 | 75 | Đậu đũa | 4.5 | 15165 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4 | 13480 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40440 | 22 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2 | 6740 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20220 | 13 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30330 | 13 | 79 | Măng tây | 20 | 67400 | 7 |
40 | Lá hẹ | 3.8 | 12806 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16850 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.411 | Tổng trọng lượng: 3130 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,370 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-11-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (08-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-11-2022)