Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3022.2 110 41 Cải thìa 2 6716 15
2 Khoai tây 2 6716 100 42 Bí ngô da xanh 4.5 15111 30
3 Khoai lang 2.2 7387.6 90 43 Quả mướp 4.5 15111 45
4 Cà chua 3.2 10745.6 120 44 Quả Su su  1.5 5037 50
5 Ngô 4.5 15111 140 45 Quả bầu 2 6716 15
6 Gừng 3.5 11753 65 46 Dưa bở 2 6716 80
7 Củ từ 10 33580 80 47 Rau dền cơm 3.5 11753 15
8 Hành tây 2.2 7387.6 90 48 Cần ta 3.5 11753 15
9 Bí đao 1.5 5037 50 49 Hoa sen tím 3 10074 20
10 Quả bí ngô 3 10074 90 50 Rau mùi 4 13432 6
11 Củ cà rốt 3 10074 110 51 Rau muống 5.5 18469 5
12 Củ cải trắng 0.8 2686.4 120 52 Cần tây 2 6716 12
13 Măng tây 2.2 7387.6 85 53 Khoai môn 5 16790 45
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8395 55 54 Rau chân vịt 5 16790 15
15 Củ sen 7 23506 65 55 Rau xà lách 4 13432 12
16 Cải thảo lá vàng 2 6716 80 56 Rau cải đắng 3 10074 6
17 Hành lá cọng to 2.5 8395 45 57 Nấm mộc nhĩ 9 30222 5
18 Cà tím 1.5 5037 50 58 Cải ngồng 3.5 11753 8
19 Cải bẹ xanh 1.5 5037 30 55        
20 Cải mầm đá 4 13432 30 60 Rau cải cúc 3.5 11753 6
21 Ớt xanh 3.5 11753 45 61 Rau thì là 3.5 11753 5
22 Ớt tiêu 6.5 21827 65 62 Rau diếp nếp 3.5 11753 30
23 Hoa sen trắng 0.8 2686.4 80 63 Rau đậu hà lan 5 16790 6
24 Đậu xanh 5.5 18469 45 64 Giá đỗ 2 6716 5
25 Tỏi trắng 7 23506 40 65 Ngọn su su 3.8 12760.4 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6716 20 66 Mầm giá đậu xanh 2 6716 6
27 Ớt xanh dài 2 6716 45 67 Rêu tỏi 7.5 25185 25
28         68 Mầm tỏi 5 16790 30
29 Ớt đỏ 7.5 25185 70 69 Ngồng tỏi 16 53728 12
30 Tỏi cô đơn 17 57086 35 70 Củ cải đỏ 0.8 2686.4 15
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11753 40 71 Rễ cây diếp cá 8 26864 35
32 Ớt nhăn 3.5 11753 45 72 Rau bạc hà 5.5 18469 6
33         73 Rau mùi tàu 11 36938 6
34 Cải ngọt 3.5 11753 15 74 Quả đỗ xanh 4 13432 50
35 Mướp đắng 4 13432 40 75 Đậu đũa 4 13432 45
36         76 Dưa chuột 4 13432 25
37         77 Nấm hương 13 43654 20
38 Súp lơ trắng 1.5 5037 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18469 15
39 Hẹ vàng 10 33580 6 79 Măng tây 18 60444 6
40 Lá hẹ 4.5 15111 20 80 Đậu nành lông 5 16790 45
                   
  Tổng giá bình quân: 4.555   Tổng trọng lượng: 3248 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,358

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng