Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2332.4 | 120 | 41 | Cải thìa | 2 | 6664 | 10 |
2 | Khoai tây | 2 | 6664 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 4 | 13328 | 25 |
3 | Khoai lang | 2.2 | 7330.4 | 80 | 43 | Quả mướp | 5 | 16660 | 50 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11662 | 120 | 44 | Quả Su su | 1.5 | 4998 | 60 |
5 | Ngô | 5.5 | 18326 | 160 | 45 | Quả bầu | 2 | 6664 | 10 |
6 | Gừng | 4 | 13328 | 60 | 46 | Dưa bở | 2 | 6664 | 100 |
7 | Củ từ | 10 | 33320 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11662 | 10 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7330.4 | 100 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11662 | 10 |
9 | Bí đao | 1.5 | 4998 | 40 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9996 | 10 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 9996 | 120 | 50 | Rau mùi | 4.5 | 14994 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 9996 | 120 | 51 | Rau muống | 5.5 | 18326 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 0.8 | 2665.6 | 160 | 52 | Cần tây | 2 | 6664 | 10 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7330.4 | 80 | 53 | Khoai môn | 6 | 19992 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.3 | 7663.6 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16660 | 10 |
15 | Củ sen | 6.5 | 21658 | 60 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11662 | 10 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8330 | 90 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 9996 | 5 |
17 | Hành lá cọng to | 2.5 | 8330 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 29988 | 5 |
18 | Cà tím | 1.5 | 4998 | 60 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11662 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.5 | 4998 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 4 | 13328 | 25 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11662 | 5 |
21 | Ớt xanh | 3.5 | 11662 | 50 | 61 | Rau thì là | 4 | 13328 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 7.5 | 24990 | 70 | 62 | Rau diếp nếp | 3.5 | 11662 | 20 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2665.6 | 90 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 19992 | 5 |
24 | Đậu xanh | 6 | 19992 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6664 | 5 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21658 | 50 | 65 | Ngọn su su | 3.8 | 12661.6 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6664 | 15 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6664 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 2.5 | 8330 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 24990 | 20 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 6 | 19992 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7.5 | 24990 | 80 | 69 | Ngồng tỏi | 16 | 53312 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 56644 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3332 | 10 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11662 | 50 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 24990 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 3.5 | 11662 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18326 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 10 | 33320 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 13328 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13328 | 60 |
35 | Mướp đắng | 4 | 13328 | 50 | 75 | Đậu đũa | 4 | 13328 | 50 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 14994 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 13 | 43316 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2 | 6664 | 50 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18326 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 10 | 33320 | 5 | 79 | Măng tây | 18 | 59976 | 5 |
40 | Lá hẹ | 4.5 | 14994 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16660 | 40 |
Tổng giá bình quân: 4.618 | Tổng trọng lượng: 3305 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,332 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-11-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (03-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-11-2022)