Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (02-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2340.8 100 41 Cải thìa 2.5 8360 10
2 Khoai tây 2 6688 100 42 Bí ngô da xanh 3.5 11704 25
3 Khoai lang 2.1 7022.4 80 43 Quả mướp 5 16720 50
4 Cà chua 4 13376 120 44 Quả Su su  1.8 6019.2 50
5 Ngô 5 16720 160 45 Quả bầu 2.5 8360 10
6 Gừng 4 13376 60 46 Dưa bở 2 6688 60
7 Củ từ 10 33440 100 47 Rau dền cơm 3.5 11704 10
8 Hành tây 2.2 7356.8 100 48 Cần ta 3.5 11704 10
9 Bí đao 1.5 5016 40 49 Hoa sen tím 3 10032 10
10 Quả bí ngô 3 10032 80 50 Rau mùi 5 16720 5
11 Củ cà rốt 3 10032 100 51 Rau muống 5.5 18392 5
12 Củ cải trắng 1 3344 150 52 Cần tây 2.3 7691.2 10
13 Măng tây 2.2 7356.8 80 53 Khoai môn 5.5 18392 40
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8360 60 54 Rau chân vịt 5 16720 10
15 Củ sen 6 20064 60 55 Rau xà lách 3.2 10700.8 10
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8360 70 56 Rau cải đắng 2.5 8360 5
17 Hành lá cọng to 2.6 8694.4 40 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28424 5
18 Cà tím 1.8 6019.2 60 58 Cải ngồng 3.5 11704 5
19 Cải bẹ xanh 1.6 5350.4 15 55        
20 Cải mầm đá 4.5 15048 25 60 Rau cải cúc 3.5 11704 5
21 Ớt xanh 3.5 11704 30 61 Rau thì là 4 13376 5
22 Ớt tiêu 7 23408 40 62 Rau diếp nếp 3.2 10700.8 20
23 Hoa sen trắng 0.8 2675.2 50 63 Rau đậu hà lan 6 20064 5
24 Đậu xanh 6.5 21736 50 64 Giá đỗ 2.2 7356.8 5
25 Tỏi trắng 6 20064 60 65 Ngọn su su 3.5 11704 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6688 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.1 7022.4 5
27 Ớt xanh dài 2.5 8360 50 67 Rêu tỏi 8 26752 20
28         68 Mầm tỏi 6 20064 25
29 Ớt đỏ 7.5 25080 50 69 Ngồng tỏi 15 50160 10
30 Tỏi cô đơn 17 56848 35 70 Củ cải đỏ 1 3344 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11704 50 71 Rễ cây diếp cá 7 23408 30
32 Ớt nhăn 3.5 11704 20 72 Rau bạc hà 5.5 18392 5
33         73 Rau mùi tàu 9 30096 5
34 Cải ngọt 4 13376 10 74 Quả đỗ xanh 4 13376 60
35 Mướp đắng 3.8 12707.2 35 75 Đậu đũa 4 13376 50
36         76 Dưa chuột 6 20064 20
37         77 Nấm hương 12 40128 15
38 Súp lơ trắng 2 6688 35 78 Nấm bào ngư 5.5 18392 10
39 Hẹ vàng 10 33440 5 79 Măng tây 16 53504 5
40 Lá hẹ 4.5 15048 15 80 Đậu nành lông 5 16720 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.56   Tổng trọng lượng: 2960 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,344

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng