Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2334.5 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7337 | 15 |
2 | Khoai tây | 2 | 6670 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 3.8 | 12673 | 30 |
3 | Khoai lang | 2.5 | 8337.5 | 160 | 43 | Quả mướp | 4.6 | 15341 | 25 |
4 | Cà chua | 4.5 | 15007.5 | 90 | 44 | Quả Su su | 2 | 6670 | 40 |
5 | Ngô | 5 | 16675 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.8 | 9338 | 4 |
6 | Gừng | 4 | 13340 | 80 | 46 | Dưa bở | 2 | 6670 | 55 |
7 | Củ từ | 10 | 33350 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13340 | 6 |
8 | Hành tây | 2 | 6670 | 120 | 48 | Cần ta | 4 | 13340 | 12 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5002.5 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10005 | 6 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 10005 | 70 | 50 | Rau mùi | 5 | 16675 | 6 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10005 | 110 | 51 | Rau muống | 5.5 | 18342.5 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3335 | 80 | 52 | Cần tây | 2.8 | 9338 | 15 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7337 | 40 | 53 | Khoai môn | 5 | 16675 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3 | 10005 | 45 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16675 | 5 |
15 | Củ sen | 5.8 | 19343 | 85 | 55 | Rau xà lách | 2.8 | 9338 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8337.5 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 2.2 | 7337 | 12 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10005 | 30 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8.5 | 28347.5 | 8 |
18 | Cà tím | 2 | 6670 | 90 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11672.5 | 6 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.8 | 6003 | 15 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 4.5 | 15007.5 | 6 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13340 | 2 |
21 | Ớt xanh | 3.5 | 11672.5 | 15 | 61 | Rau thì là | 4 | 13340 | 3 |
22 | Ớt tiêu | 6.5 | 21677.5 | 20 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10005 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3335 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20010 | 6 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23345 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8337.5 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18342.5 | 70 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11672.5 | 6 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 5002.5 | 20 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8337.5 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 2.5 | 8337.5 | 80 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 28347.5 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18342.5 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 8 | 26680 | 25 | 69 | Ngồng tỏi | 15 | 50025 | 3 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 56695 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3335 | 2 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 10005 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23345 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 3.5 | 11672.5 | 15 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18342.5 | 6 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 8.5 | 28347.5 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 13340 | 6 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13340 | 35 |
35 | Mướp đắng | 3.5 | 11672.5 | 30 | 75 | Đậu đũa | 4 | 13340 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23345 | 6 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40020 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2 | 6670 | 20 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18342.5 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 10 | 33350 | 1.5 | 79 | Măng tây | 16 | 53360 | 5 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13340 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16675 | 20 |
Tổng giá bình quân: 4.583 | Tổng trọng lượng: 2786 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,335 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-11-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (01-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-11-2022)