Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (31-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2341.5 120 41 Cải thìa 1.8 6021 10
2 Khoai tây 1.8 6021 140 42 Bí ngô da xanh 4.2 14049 25
3 Khoai lang 2.8 9366 180 43 Quả mướp 4.5 15052.5 20
4 Cà chua 4.8 16056 95 44 Quả Su su  2.5 8362.5 35
5 Ngô 5.2 17394 110 45 Quả bầu 3.2 10704 3
6 Gừng 4 13380 75 46 Dưa bở 1.7 5686.5 60
7 Củ từ 10 33450 110 47 Rau dền cơm 4.5 15052.5 45
8 Hành tây 1.7 5686.5 150 48 Cần ta 4.6 15387 10
9 Bí đao 1.7 5686.5 45 49 Hoa sen tím 3.3 11038.5 5
10 Quả bí ngô 3.3 11038.5 65 50 Rau mùi 4.5 15052.5 5
11 Củ cà rốt 3.2 10704 120 51 Rau muống 6 20070 5
12 Củ cải trắng 0.8 2676 90 52 Cần tây 3.3 11038.5 10
13 Măng tây 2.3 7693.5 35 53 Khoai môn 4.5 15052.5 40
14 Dưa chuột kiếm 3.3 11038.5 40 54 Rau chân vịt 5 16725 3
15 Củ sen 5.5 18397.5 80 55 Rau xà lách 2.4 8028 25
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7693.5 60 56 Rau cải đắng 2.5 8362.5 10
17 Hành lá cọng to 3.5 11707.5 25 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28432.5 7
18 Cà tím 2.6 8697 110 58 Cải ngồng 3.5 11707.5 5
19 Cải bẹ xanh 2 6690 10 55        
20 Cải mầm đá 4.6 15387 5 60 Rau cải cúc 4.5 15052.5 1.2
21 Ớt xanh 3.8 12711 10 61 Rau thì là 4.3 14383.5 3
22 Ớt tiêu 6 20070 25 62 Rau diếp nếp 2.4 8028 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2676 70 63 Rau đậu hà lan 5.5 18397.5 5
24 Đậu xanh 7.5 25087.5 20 64 Giá đỗ 3 10035 8
25 Tỏi trắng 5 16725 75 65 Ngọn su su 3.3 11038.5 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.3 4348.5 25 66 Mầm giá đậu xanh 3 10035 6
27 Ớt xanh dài 2.8 9366 90 67 Rêu tỏi 9 30105 20
28         68 Mầm tỏi 5 16725 15
29 Ớt đỏ 8.5 28432.5 20 69 Ngồng tỏi 15 50175 2
30 Tỏi cô đơn 18 60210 40 70 Củ cải đỏ 1 3345 1
31 Hành lá cọng nhỏ 2.8 9366 30 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25087.5 25
32 Ớt nhăn 3.1 10369.5 10 72 Rau bạc hà 5 16725 5
33         73 Rau mùi tàu 8 26760 4
34 Cải ngọt 3.8 12711 5 74 Quả đỗ xanh 3.8 12711 30
35 Mướp đắng 3.2 10704 25 75 Đậu đũa 3.5 11707.5 35
36         76 Dưa chuột 7.5 25087.5 5
37         77 Nấm hương 12 40140 8
38 Súp lơ trắng 2.2 7359 15 78 Nấm bào ngư 5.5 18397.5 15
39 Hẹ vàng 10 33450 1 79 Măng tây 16 53520 3
40 Lá hẹ 3.8 12711 15 80 Đậu nành lông 5.5 18397.5 15
                   
  Tổng giá bình quân: 4.622   Tổng trọng lượng: 2780 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,345

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng