Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2715.2 130 41 Cải thìa 1.5 5091 10
2 Khoai tây 2.1 7127.4 160 42 Bí ngô da xanh 4.2 14254.8 25
3 Khoai lang 2.9 9842.6 180 43 Quả mướp 5 16970 30
4 Cà chua 4.5 15273 90 44 Quả Su su  2.6 8824.4 25
5 Ngô 5 16970 110 45 Quả bầu 3.5 11879 5
6 Gừng 4.2 14254.8 85 46 Dưa bở 2 6788 45
7 Củ từ 9.5 32243 120 47 Rau dền cơm 5 16970 5
8 Hành tây 1.7 5769.8 150 48 Cần ta 5 16970 10
9 Bí đao 1.6 5430.4 60 49 Hoa sen tím 3.5 11879 5
10 Quả bí ngô 3 10182 70 50 Rau mùi 5 16970 5
11 Củ cà rốt 2.8 9503.2 100 51 Rau muống 5.5 18667 8
12 Củ cải trắng 0.6 2036.4 120 52 Cần tây 3 10182 10
13 Măng tây 2.8 9503.2 80 53 Khoai môn 5.5 18667 45
14 Dưa chuột kiếm 3.7 12557.8 65 54 Rau chân vịt 5.5 18667 5
15 Củ sen 5.5 18667 110 55 Rau xà lách 2.5 8485 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8485 75 56 Rau cải đắng 2.8 9503.2 15
17 Hành lá cọng to 3.5 11879 45 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28849 8
18 Cà tím 2.6 8824.4 70 58 Cải ngồng 3.6 12218.4 5
19 Cải bẹ xanh 2.5 8485 10 55        
20 Cải mầm đá 5.5 18667 10 60 Rau cải cúc 5 16970 2
21 Ớt xanh 4.2 14254.8 25 61 Rau thì là 4.5 15273 5
22 Ớt tiêu 6.5 22061 35 62 Rau diếp nếp 2.8 9503.2 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2715.2 90 63 Rau đậu hà lan 5.2 17648.8 6
24 Đậu xanh 6.5 22061 20 64 Giá đỗ 2.8 9503.2 8
25 Tỏi trắng 5.8 19685.2 65 65 Ngọn su su 3.8 12897.2 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.2 4072.8 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.8 9503.2 6
27 Ớt xanh dài 4 13576 80 67 Rêu tỏi 8 27152 20
28         68 Mầm tỏi 7.5 25455 25
29 Ớt đỏ 7 23758 25 69 Ngồng tỏi 11 37334 1
30 Tỏi cô đơn 18 61092 35 70 Củ cải đỏ 0.8 2715.2 1
31 Hành lá cọng nhỏ 2.8 9503.2 30 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25455 25
32 Ớt nhăn 4.5 15273 15 72 Rau bạc hà 5 16970 5
33         73 Rau mùi tàu 9.5 32243 3
34 Cải ngọt 3.5 11879 10 74 Quả đỗ xanh 5 16970 45
35 Mướp đắng 3.8 12897.2 25 75 Đậu đũa 4.5 15273 25
36         76 Dưa chuột 7.5 25455 10
37         77 Nấm hương 12 40728 8
38 Súp lơ trắng 3 10182 10 78 Nấm bào ngư 5.5 18667 15
39 Hẹ vàng 10 33940 2 79 Măng tây 18 61092 2
40 Lá hẹ 4.5 15273 10 80 Đậu nành lông 6.5 22061 20
                   
  Tổng giá bình quân: 4.805   Tổng trọng lượng: 3020 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,394

 

 

                                                                                                                                                                       Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng