Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2680.8 140 41 Cải thìa 1.8 6031.8 15
2 Khoai tây 2.1 7037.1 180 42 Bí ngô da xanh 4 13404 40
3 Khoai lang 2.9 9717.9 200 43 Quả mướp 5.5 18430.5 25
4 Cà chua 5 16755 90 44 Quả Su su  2.6 8712.6 40
5 Ngô 5 16755 110 45 Quả bầu 3.2 10723.2 5
6 Gừng 5 16755 80 46 Dưa bở 2.5 8377.5 60
7 Củ từ 9.5 31834.5 130 47 Rau dền cơm 5 16755 5
8 Hành tây 1.7 5696.7 160 48 Cần ta 5 16755 15
9 Bí đao 1.7 5696.7 60 49 Hoa sen tím 3.5 11728.5 5
10 Quả bí ngô 3 10053 70 50 Rau mùi 5 16755 5
11 Củ cà rốt 3 10053 110 51 Rau muống 5.5 18430.5 6
12 Củ cải trắng 0.7 2345.7 120 52 Cần tây 3 10053 10
13 Măng tây 2.8 9382.8 50 53 Khoai môn 5.5 18430.5 60
14 Dưa chuột kiếm 3.6 12063.6 65 54 Rau chân vịt 5.5 18430.5 5
15 Củ sen 5.5 18430.5 90 55 Rau xà lách 2.5 8377.5 30
16 Cải thảo lá vàng 2.6 8712.6 110 56 Rau cải đắng 2.8 9382.8 15
17 Hành lá cọng to 3.6 12063.6 40 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28483.5 8
18 Cà tím 2.6 8712.6 150 58 Cải ngồng 3.7 12398.7 5
19 Cải bẹ xanh 2.4 8042.4 10 55        
20 Cải mầm đá 5.6 18765.6 5 60 Rau cải cúc 5 16755 1.5
21 Ớt xanh 4.5 15079.5 20 61 Rau thì là 5 16755 3
22 Ớt tiêu 6.5 21781.5 35 62 Rau diếp nếp 3 10053 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2680.8 90 63 Rau đậu hà lan 5.5 18430.5 10
24 Đậu xanh 6 20106 30 64 Giá đỗ 2.8 9382.8 10
25 Tỏi trắng 6 20106 65 65 Ngọn su su 3.8 12733.8 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.6 5361.6 30 66 Mầm giá đậu xanh 3 10053 8
27 Ớt xanh dài 4 13404 90 67 Rêu tỏi 8 26808 20
28         68 Mầm tỏi 7.5 25132.5 25
29 Ớt đỏ 6.5 21781.5 35 69 Ngồng tỏi 10 33510 2
30 Tỏi cô đơn 18 60318 25 70 Củ cải đỏ 0.9 3015.9 1
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10053 30 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25132.5 25
32 Ớt nhăn 4.2 14074.2 10 72 Rau bạc hà 5.2 17425.2 5
33         73 Rau mùi tàu 10 33510 5
34 Cải ngọt 3.5 11728.5 10 74 Quả đỗ xanh 4.6 15414.6 30
35 Mướp đắng 3.8 12733.8 25 75 Đậu đũa 5 16755 25
36         76 Dưa chuột 7 23457 10
37         77 Nấm hương 12 40212 8
38 Súp lơ trắng 3.5 11728.5 10 78 Nấm bào ngư 6 20106 15
39 Hẹ vàng 10 33510 2 79 Măng tây 18 60318 4
40 Lá hẹ 4.2 14074.2 15 80 Đậu nành lông 6.5 21781.5 20
                   
  Tổng giá bình quân: 4.865   Tổng trọng lượng: 3219 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,351

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng