Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3335 130 41 Cải thìa 1.8 6003 10
2 Khoai tây 2.2 7337 160 42 Bí ngô da xanh 3.5 11672.5 25
3 Khoai lang 2.8 9338 180 43 Quả mướp 6 20010 30
4 Cà chua 5.5 18342.5 90 44 Quả Su su  2.5 8337.5 25
5 Ngô 4.5 15007.5 110 45 Quả bầu 3 10005 5
6 Gừng 5.5 18342.5 85 46 Dưa bở 3 10005 45
7 Củ từ 9 30015 120 47 Rau dền cơm 4.5 15007.5 5
8 Hành tây 1.8 6003 150 48 Cần ta 4.5 15007.5 10
9 Bí đao 2 6670 60 49 Hoa sen tím 3.5 11672.5 5
10 Quả bí ngô 3 10005 70 50 Rau mùi 5.5 18342.5 5
11 Củ cà rốt 2.8 9338 100 51 Rau muống 5 16675 8
12 Củ cải trắng 0.8 2668 120 52 Cần tây 3 10005 10
13 Măng tây 2.8 9338 80 53 Khoai môn 5.5 18342.5 45
14 Dưa chuột kiếm 4 13340 65 54 Rau chân vịt 5 16675 5
15 Củ sen 5.5 18342.5 110 55 Rau xà lách 2.8 9338 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8337.5 75 56 Rau cải đắng 2.8 9338 15
17 Hành lá cọng to 3.8 12673 45 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28347.5 8
18 Cà tím 2.2 7337 70 58 Cải ngồng 3.6 12006 5
19 Cải bẹ xanh 2.5 8337.5 10 55        
20 Cải mầm đá 5.5 18342.5 10 60 Rau cải cúc 4.5 15007.5 2
21 Ớt xanh 4.5 15007.5 25 61 Rau thì là 4.5 15007.5 5
22 Ớt tiêu 7 23345 35 62 Rau diếp nếp 2.5 8337.5 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2668 90 63 Rau đậu hà lan 6 20010 6
24 Đậu xanh 5.5 18342.5 20 64 Giá đỗ 2.6 8671 8
25 Tỏi trắng 6.5 21677.5 65 65 Ngọn su su 4 13340 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6670 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.6 8671 6
27 Ớt xanh dài 4 13340 80 67 Rêu tỏi 8 26680 20
28         68 Mầm tỏi 7.5 25012.5 15
29 Ớt đỏ 6 20010 25 69 Ngồng tỏi 9.5 31682.5 1
30 Tỏi cô đơn 18 60030 35 70 Củ cải đỏ 1 3335 1
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11672.5 30 71 Rễ cây diếp cá 7 23345 25
32 Ớt nhăn 4.5 15007.5 15 72 Rau bạc hà 5 16675 5
33         73 Rau mùi tàu 11 36685 3
34 Cải ngọt 3.5 11672.5 10 74 Quả đỗ xanh 4.5 15007.5 45
35 Mướp đắng 3.8 12673 25 75 Đậu đũa 5.5 18342.5 25
36         76 Dưa chuột 6.5 21677.5 10
37         77 Nấm hương 12 40020 8
38 Súp lơ trắng 4 13340 10 78 Nấm bào ngư 5.8 19343 15
39 Hẹ vàng 9.5 31682.5 2 79 Măng tây 19 63365 2
40 Lá hẹ 4.5 15007.5 10 80 Đậu nành lông 6 20010 20
                   
  Tổng giá bình quân: 4.872   Tổng trọng lượng: 3010 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,335

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng