Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.3 4370.6 100 41 Cải thìa 2.2 7396.4 40
2 Khoai tây 2.5 8405 90 42 Bí ngô da xanh 3 10086 40
3 Khoai lang 2.5 8405 95 43 Quả mướp 6.5 21853 30
4 Cà chua 5.8 19499.6 90 44 Quả Su su  2 6724 40
5 Ngô 4 13448 85 45 Quả bầu 2.5 8405 25
6 Gừng 6 20172 80 46 Dưa bở 3.5 11767 45
7 Củ từ 8.5 28577 100 47 Rau dền cơm 4 13448 25
8 Hành tây 2 6724 95 48 Cần ta 4 13448 30
9 Bí đao 2.4 8068.8 100 49 Hoa sen tím 3 10086 25
10 Quả bí ngô 2.7 9077.4 85 50 Rau mùi 6 20172 20
11 Củ cà rốt 2.6 8741.2 110 51 Rau muống 4.8 16137.6 15
12 Củ cải trắng 0.9 3025.8 70 52 Cần tây 2.5 8405 15
13 Măng tây 2.5 8405 50 53 Khoai môn 5.5 18491 40
14 Dưa chuột kiếm 4.4 14792.8 45 54 Rau chân vịt 4.6 15465.2 25
15 Củ sen 5.5 18491 45 55 Rau xà lách 3.2 10758.4 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8405 50 56 Rau cải đắng 2.8 9413.6 25
17 Hành lá cọng to 4.3 14456.6 45 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28577 20
18 Cà tím 1.8 6051.6 45 58 Cải ngồng 4 13448 15
19 Cải bẹ xanh 2 6724 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13448 8
21 Ớt xanh 4.5 15129 45 61 Rau thì là 4.2 14120.4 8
22 Ớt tiêu 7.5 25215 40 62 Rau diếp nếp 2.3 7732.6 10
23 Hoa sen trắng 1 3362 30 63 Rau đậu hà lan 6.6 22189.2 12
24 Đậu xanh 5 16810 40 64 Giá đỗ 2.5 8405 8
25 Tỏi trắng 7 23534 55 65 Ngọn su su 4.5 15129 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.3 7732.6 40 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8405 12
27 Ớt xanh dài 4.5 15129 50 67 Rêu tỏi 8.5 28577 25
28         68 Mầm tỏi 7.5 25215 25
29 Ớt đỏ 5.8 19499.6 50 69 Ngồng tỏi 9 30258 25
30 Tỏi cô đơn 17 57154 50 70 Củ cải đỏ 1.3 4370.6 12
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13448 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21853 40
32 Ớt nhăn 4.5 15129 40 72 Rau bạc hà 5 16810 10
33         73 Rau mùi tàu 12 40344 15
34 Cải ngọt 3.5 11767 30 74 Quả đỗ xanh 4.2 14120.4 35
35 Mướp đắng 3.5 11767 30 75 Đậu đũa 5.8 19499.6 35
36         76 Dưa chuột 6 20172 40
37         77 Nấm hương 12 40344 35
38 Súp lơ trắng 4.5 15129 35 78 Nấm bào ngư 5.8 19499.6 25
39 Hẹ vàng 9 30258 30 79 Măng tây 20 67240 15
40 Lá hẹ 5 16810 35 80 Đậu nành lông 5.8 19499.6 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.832   Tổng trọng lượng: 3130 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,362

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng