Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2675.2 110 41 Cải thìa 1.6 5350.4 45
2 Khoai tây 2.3 7691.2 100 42 Bí ngô da xanh 3 10032 35
3 Khoai lang 2.3 7691.2 100 43 Quả mướp 5.5 18392 45
4 Cà chua 5.8 19395.2 75 44 Quả Su su  2 6688 45
5 Ngô 3.5 11704 85 45 Quả bầu 2.6 8694.4 35
6 Gừng 2.8 9363.2 80 46 Dưa bở 3.3 11035.2 60
7 Củ từ 7.8 26083.2 75 47 Rau dền cơm 4.5 15048 30
8 Hành tây 1.7 5684.8 80 48 Cần ta 4.2 14044.8 25
9 Bí đao 2.3 7691.2 75 49 Hoa sen tím 2.6 8694.4 20
10 Quả bí ngô 2.8 9363.2 80 50 Rau mùi 5.5 18392 8
11 Củ cà rốt 2.6 8694.4 70 51 Rau muống 5 16720 15
12 Củ cải trắng 0.9 3009.6 75 52 Cần tây 2.6 8694.4 20
13 Măng tây 2.3 7691.2 65 53 Khoai môn 5 16720 25
14 Dưa chuột kiếm 4 13376 70 54 Rau chân vịt 4.5 15048 20
15 Củ sen 6.5 21736 65 55 Rau xà lách 3 10032 18
16 Cải thảo lá vàng 2.4 8025.6 80 56 Rau cải đắng 2.7 9028.8 22
17 Hành lá cọng to 3.5 11704 65 57 Nấm mộc nhĩ 8 26752 15
18 Cà tím 1.8 6019.2 55 58 Cải ngồng 3.3 11035.2 8
19 Cải bẹ xanh 2 6688 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.6 15382.4 10
21 Ớt xanh 3.8 12707.2 40 61 Rau thì là 3.7 12372.8 10
22 Ớt tiêu 6.5 21736 55 62 Rau diếp nếp 2.8 9363.2 12
23 Hoa sen trắng 1 3344 45 63 Rau đậu hà lan 7 23408 10
24 Đậu xanh 5.5 18392 30 64 Giá đỗ 2.2 7356.8 10
25 Tỏi trắng 7 23408 35 65 Ngọn su su 4 13376 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.7 5684.8 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7691.2 15
27 Ớt xanh dài 4 13376 40 67 Rêu tỏi 7.5 25080 25
28         68 Mầm tỏi 7 23408 40
29 Ớt đỏ 5 16720 45 69 Ngồng tỏi 5.5 18392 25
30 Tỏi cô đơn 16 53504 35 70 Củ cải đỏ 1.2 4012.8 8
31 Hành lá cọng nhỏ 3.2 10700.8 40 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21736 30
32 Ớt nhăn 4 13376 40 72 Rau bạc hà 4.7 15716.8 10
33         73 Rau mùi tàu 12 40128 8
34 Cải ngọt 2.8 9363.2 35 74 Quả đỗ xanh 4 13376 45
35 Mướp đắng 3.3 11035.2 30 75 Đậu đũa 5.8 19395.2 45
36         76 Dưa chuột 5 16720 50
37         77 Nấm hương 11 36784 30
38 Súp lơ trắng 4 13376 45 78 Nấm bào ngư 5.6 18726.4 25
39 Hẹ vàng 6 20064 35 79 Măng tây 21 70224 10
40 Lá hẹ 4.5 15048 35 80 Đậu nành lông 5 16720 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.48   Tổng trọng lượng: 3174 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,344

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng