Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3329 100 41 Cải thìa 1.8 5992.2 40
2 Khoai tây 2.5 8322.5 100 42 Bí ngô da xanh 3 9987 30
3 Khoai lang 2.5 8322.5 120 43 Quả mướp 5 16645 40
4 Cà chua 5.5 18309.5 70 44 Quả Su su  2 6658 50
5 Ngô 3.5 11651.5 80 45 Quả bầu 3 9987 30
6 Gừng 3.2 10652.8 85 46 Dưa bở 3 9987 65
7 Củ từ 8.5 28296.5 80 47 Rau dền cơm 4 13316 25
8 Hành tây 1.8 5992.2 85 48 Cần ta 3.8 12650.2 20
9 Bí đao 2 6658 70 49 Hoa sen tím 2.8 9321.2 15
10 Quả bí ngô 2.5 8322.5 90 50 Rau mùi 6 19974 7
11 Củ cà rốt 2.6 8655.4 75 51 Rau muống 5.5 18309.5 12
12 Củ cải trắng 0.8 2663.2 75 52 Cần tây 2.5 8322.5 15
13 Măng tây 2.5 8322.5 70 53 Khoai môn 5.5 18309.5 20
14 Dưa chuột kiếm 3.5 11651.5 75 54 Rau chân vịt 5 16645 20
15 Củ sen 7 23303 70 55 Rau xà lách 3.5 11651.5 15
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9321.2 75 56 Rau cải đắng 2.5 8322.5 20
17 Hành lá cọng to 3 9987 70 57 Nấm mộc nhĩ 9 29961 16
18 Cà tím 2 6658 60 58 Cải ngồng 3.5 11651.5 7
19 Cải bẹ xanh 1.8 5992.2 35 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.8 15979.2 8
21 Ớt xanh 4.2 13981.8 35 61 Rau thì là 3.5 11651.5 9
22 Ớt tiêu 7 23303 60 62 Rau diếp nếp 3 9987 10
23 Hoa sen trắng 0.9 2996.1 50 63 Rau đậu hà lan 7.5 24967.5 10
24 Đậu xanh 6 19974 25 64 Giá đỗ 2 6658 8
25 Tỏi trắng 7.5 24967.5 30 65 Ngọn su su 3.8 12650.2 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.1 6990.9 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6658 12
27 Ớt xanh dài 4.5 14980.5 35 67 Rêu tỏi 8 26632 20
28         68 Mầm tỏi 7.5 24967.5 35
29 Ớt đỏ 5.5 18309.5 40 69 Ngồng tỏi 5.5 18309.5 20
30 Tỏi cô đơn 17 56593 30 70 Củ cải đỏ 1.3 4327.7 7
31 Hành lá cọng nhỏ 3.2 10652.8 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23303 25
32 Ớt nhăn 4.5 14980.5 35 72 Rau bạc hà 5 16645 8
33         73 Rau mùi tàu 13 43277 7
34 Cải ngọt 3.5 11651.5 30 74 Quả đỗ xanh 4.5 14980.5 40
35 Mướp đắng 3.8 12650.2 25 75 Đậu đũa 5.5 18309.5 40
36         76 Dưa chuột 4.5 14980.5 50
37         77 Nấm hương 12 39948 25
38 Súp lơ trắng 3.5 11651.5 40 78 Nấm bào ngư 6 19974 20
39 Hẹ vàng 5.5 18309.5 30 79 Măng tây 20 66580 8
40 Lá hẹ 4 13316 30 80 Đậu nành lông 4.5 14980.5 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.596   Tổng trọng lượng: 3051 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,329

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng