Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.2 3962.4 90 41 Cải thìa 2 6604 35
2 Khoai tây 2.5 8255 100 42 Bí ngô da xanh 2.2 7264.4 35
3 Khoai lang 2.8 9245.6 110 43 Quả mướp 4.5 14859 45
4 Cà chua 5.2 17170.4 70 44 Quả Su su  2 6604 55
5 Ngô 4 13208 80 45 Quả bầu 2.8 9245.6 30
6 Gừng 3.5 11557 85 46 Dưa bở 2.6 8585.2 65
7 Củ từ 9 29718 80 47 Rau dền cơm 3.6 11887.2 25
8 Hành tây 2 6604 80 48 Cần ta 3.5 11557 20
9 Bí đao 1.5 4953 70 49 Hoa sen tím 3 9906 15
10 Quả bí ngô 2.6 8585.2 90 50 Rau mùi 6.5 21463 7
11 Củ cà rốt 3 9906 75 51 Rau muống 6 19812 12
12 Củ cải trắng 1 3302 70 52 Cần tây 2 6604 15
13 Măng tây 2.7 8915.4 70 53 Khoai môn 6 19812 25
14 Dưa chuột kiếm 3.2 10566.4 75 54 Rau chân vịt 5 16510 20
15 Củ sen 7.5 24765 80 55 Rau xà lách 4 13208 15
16 Cải thảo lá vàng 3 9906 75 56 Rau cải đắng 2 6604 18
17 Hành lá cọng to 2.8 9245.6 70 57 Nấm mộc nhĩ 9 29718 16
18 Cà tím 2.2 7264.4 65 58 Cải ngồng 3 9906 7
19 Cải bẹ xanh 2 6604 35 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13208 8
21 Ớt xanh 4.6 15189.2 35 61 Rau thì là 4 13208 9
22 Ớt tiêu 7.5 24765 65 62 Rau diếp nếp 2.8 9245.6 9
23 Hoa sen trắng 1 3302 50 63 Rau đậu hà lan 8 26416 10
24 Đậu xanh 6.5 21463 25 64 Giá đỗ 2 6604 8
25 Tỏi trắng 8 26416 30 65 Ngọn su su 3.5 11557 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8255 25 66 Mầm giá đậu xanh 2 6604 12
27 Ớt xanh dài 5 16510 40 67 Rêu tỏi 7.5 24765 18
28         68 Mầm tỏi 8 26416 35
29 Ớt đỏ 6 19812 40 69 Ngồng tỏi 5 16510 20
30 Tỏi cô đơn 18 59436 30 70 Củ cải đỏ 1 3302 7
31 Hành lá cọng nhỏ 3.8 12547.6 45 71 Rễ cây diếp cá 7.5 24765 25
32 Ớt nhăn 5 16510 40 72 Rau bạc hà 4.8 15849.6 8
33         73 Rau mùi tàu 14 46228 7
34 Cải ngọt 3.5 11557 15 74 Quả đỗ xanh 5 16510 45
35 Mướp đắng 3.5 11557 15 75 Đậu đũa 5 16510 40
36         76 Dưa chuột 4 13208 65
37         77 Nấm hương 13 42926 25
38 Súp lơ trắng 3.3 10896.6 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18161 20
39 Hẹ vàng 5 16510 30 79 Măng tây 19 62738 8
40 Lá hẹ 4 13208 30 80 Đậu nành lông 4 13208 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.671   Tổng trọng lượng: 3086 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,302

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng