Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.2 3966 120 41 Cải thìa 2 6610 20
2 Khoai tây 2.2 7271 100 42 Bí ngô da xanh 2.5 8262.5 40
3 Khoai lang 2.8 9254 160 43 Quả mướp 4.5 14872.5 40
4 Cà chua 4.5 14872.5 80 44 Quả Su su  2 6610 80
5 Ngô 4.5 14872.5 100 45 Quả bầu 2.5 8262.5 10
6 Gừng 3.5 11567.5 80 46 Dưa bở 2.5 8262.5 120
7 Củ từ 8.5 28092.5 80 47 Rau dền cơm 3.5 11567.5 10
8 Hành tây 2 6610 80 48 Cần ta 3.5 11567.5 10
9 Bí đao 1.2 3966 60 49 Hoa sen tím 2.8 9254 10
10 Quả bí ngô 3 9915 120 50 Rau mùi 6 19830 5.5
11 Củ cà rốt 3 9915 100 51 Rau muống 5.5 18177.5 10
12 Củ cải trắng 0.8 2644 100 52 Cần tây 2 6610 20
13 Măng tây 2.3 7601.5 120 53 Khoai môn 6.5 21482.5 30
14 Dưa chuột kiếm 2.2 7271 120 54 Rau chân vịt 4 13220 15
15 Củ sen 7.5 24787.5 100 55 Rau xà lách 3.5 11567.5 10
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8262.5 120 56 Rau cải đắng 2 6610 10
17 Hành lá cọng to 2.5 8262.5 80 57 Nấm mộc nhĩ 9 29745 10
18 Cà tím 2.5 8262.5 80 58 Cải ngồng 3.5 11567.5 5
19 Cải bẹ xanh 2 6610 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11567.5 10
21 Ớt xanh 5 16525 40 61 Rau thì là 4 13220 10
22 Ớt tiêu 8 26440 80 62 Rau diếp nếp 3 9915 10
23 Hoa sen trắng 1 3305 80 63 Rau đậu hà lan 7.5 24787.5 10
24 Đậu xanh 6 19830 15 64 Giá đỗ 2 6610 5
25 Tỏi trắng 7 23135 15 65 Ngọn su su 3.5 11567.5 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6610 15 66 Mầm giá đậu xanh 2 6610 10
27 Ớt xanh dài 4.5 14872.5 50 67 Rêu tỏi 7.5 24787.5 20
28         68 Mầm tỏi 8 26440 40
29 Ớt đỏ 7 23135 50 69 Ngồng tỏi 6 19830 10
30 Tỏi cô đơn 18 59490 15 70 Củ cải đỏ 1 3305 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11567.5 50 71 Rễ cây diếp cá 7.5 24787.5 30
32 Ớt nhăn 5 16525 25 72 Rau bạc hà 4.5 14872.5 5
33         73 Rau mùi tàu 12 39660 5
34 Cải ngọt 3.5 11567.5 15 74 Quả đỗ xanh 5 16525 50
35 Mướp đắng 3.5 11567.5 15 75 Đậu đũa 5 16525 60
36         76 Dưa chuột 3.6 11898 70
37         77 Nấm hương 12 39660 10
38 Súp lơ trắng 3 9915 40 78 Nấm bào ngư 5.5 18177.5 10
39 Hẹ vàng 6 19830 15 79 Măng tây 18 59490 5
40 Lá hẹ 4 13220 15 80 Đậu nành lông 4.5 14872.5 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.545   Tổng trọng lượng: 3425 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,305

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

                                                                                                                                                                            

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng