Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.5 4935 110 41 Cải thìa 2 6580 25
2 Khoai tây 2.2 7238 100 42 Bí ngô da xanh 2.5 8225 45
3 Khoai lang 2.8 9212 120 43 Quả mướp 4.3 14147 25
4 Cà chua 4 13160 90 44 Quả Su su  2 6580 50
5 Ngô 4.5 14805 110 45 Quả bầu 2.5 8225 15
6 Gừng 4 13160 80 46 Dưa bở 2.3 7567 45
7 Củ từ 9 29610 90 47 Rau dền cơm 3.5 11515 15
8 Hành tây 2 6580 80 48 Cần ta 3.5 11515 10
9 Bí đao 1.2 3948 70 49 Hoa sen tím 2.8 9212 15
10 Quả bí ngô 2.8 9212 100 50 Rau mùi 6 19740 5
11 Củ cà rốt 3 9870 110 51 Rau muống 5 16450 12
12 Củ cải trắng 0.8 2632 100 52 Cần tây 2.2 7238 25
13 Măng tây 2.5 8225 90 53 Khoai môn 6 19740 30
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8225 120 54 Rau chân vịt 4 13160 20
15 Củ sen 7.5 24675 100 55 Rau xà lách 3.5 11515 10
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9212 55 56 Rau cải đắng 2 6580 12
17 Hành lá cọng to 2.8 9212 40 57 Nấm mộc nhĩ 9 29610 10
18 Cà tím 2.5 8225 80 58 Cải ngồng 3.5 11515 5
19 Cải bẹ xanh 2 6580 45 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11515 6
21 Ớt xanh 5 16450 45 61 Rau thì là 4 13160 12
22 Ớt tiêu 8 26320 50 62 Rau diếp nếp 3 9870 8
23 Hoa sen trắng 1 3290 70 63 Rau đậu hà lan 7 23030 10
24 Đậu xanh 6.5 21385 20 64 Giá đỗ 2 6580 5
25 Tỏi trắng 6.5 21385 45 65 Ngọn su su 3.5 11515 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6580 20 66 Mầm giá đậu xanh 2 6580 10
27 Ớt xanh dài 4.5 14805 45 67 Rêu tỏi 8 26320 25
28         68 Mầm tỏi 7.5 24675 35
29 Ớt đỏ 7 23030 45 69 Ngồng tỏi 7 23030 10
30 Tỏi cô đơn 18 59220 30 70 Củ cải đỏ 1 3290 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11515 45 71 Rễ cây diếp cá 7.5 24675 35
32 Ớt nhăn 6.5 21385 25 72 Rau bạc hà 4.5 14805 6
33         73 Rau mùi tàu 11 36190 5
34 Cải ngọt 3 9870 20 74 Quả đỗ xanh 5 16450 25
35 Mướp đắng 3.5 11515 35 75 Đậu đũa 5 16450 55
36         76 Dưa chuột 4 13160 45
37         77 Nấm hương 12 39480 12
38 Súp lơ trắng 3 9870 30 78 Nấm bào ngư 5.5 18095 8
39 Hẹ vàng 7 23030 15 79 Măng tây 18 59220 6
40 Lá hẹ 3.8 12502 20 80 Đậu nành lông 4.5 14805 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.538   Tổng trọng lượng: 3120 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,290

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng