Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.2 | 3948 | 120 | 41 | Cải thìa | 2 | 6580 | 20 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7238 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.5 | 8225 | 40 |
3 | Khoai lang | 2.8 | 9212 | 160 | 43 | Quả mướp | 4 | 13160 | 20 |
4 | Cà chua | 3.8 | 12502 | 80 | 44 | Quả Su su | 2 | 6580 | 60 |
5 | Ngô | 4.5 | 14805 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8225 | 10 |
6 | Gừng | 4.5 | 14805 | 80 | 46 | Dưa bở | 2 | 6580 | 50 |
7 | Củ từ | 8.5 | 27965 | 80 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11515 | 10 |
8 | Hành tây | 2 | 6580 | 80 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11515 | 10 |
9 | Bí đao | 1.5 | 4935 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.8 | 9212 | 10 |
10 | Quả bí ngô | 2.5 | 8225 | 120 | 50 | Rau mùi | 6 | 19740 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9212 | 100 | 51 | Rau muống | 5 | 16450 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3290 | 100 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8225 | 20 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8225 | 120 | 53 | Khoai môn | 5.8 | 19082 | 30 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3 | 9870 | 120 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13160 | 15 |
15 | Củ sen | 7 | 23030 | 100 | 55 | Rau xà lách | 3 | 9870 | 10 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.2 | 10528 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6580 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3.2 | 10528 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 29610 | 10 |
18 | Cà tím | 2.2 | 7238 | 90 | 58 | Cải ngồng | 3.2 | 10528 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6580 | 40 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.8 | 12502 | 5 |
21 | Ớt xanh | 5 | 16450 | 40 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11515 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 7.5 | 24675 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 2.5 | 8225 | 10 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3290 | 80 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.5 | 21385 | 10 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23030 | 15 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6580 | 5 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 19740 | 50 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11515 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.8 | 5922 | 15 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6580 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 4.5 | 14805 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 27965 | 20 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 7.5 | 24675 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.5 | 21385 | 50 | 69 | Ngồng tỏi | 8 | 26320 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 18 | 59220 | 25 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3290 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.2 | 10528 | 50 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23030 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 4 | 13160 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 14805 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 36190 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.8 | 9212 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16450 | 30 |
35 | Mướp đắng | 3.2 | 10528 | 30 | 75 | Đậu đũa | 5 | 16450 | 60 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 14805 | 40 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 36190 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 9870 | 25 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18095 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26320 | 15 | 79 | Măng tây | 18 | 59220 | 5 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11515 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 4.5 | 14805 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.485 | Tổng trọng lượng: 2115 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,290 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-10-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (12-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-10-2022)