Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3284 | 120 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 5911.2 | 20 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7224.8 | 130 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.1 | 6896.4 | 30 |
3 | Khoai lang | 2.8 | 9195.2 | 120 | 43 | Quả mướp | 3.6 | 11822.4 | 15 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11494 | 120 | 44 | Quả Su su | 1.8 | 5911.2 | 50 |
5 | Ngô | 4.3 | 14121.2 | 95 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8210 | 10 |
6 | Gừng | 5 | 16420 | 65 | 46 | Dưa bở | 2 | 6568 | 45 |
7 | Củ từ | 8.5 | 27914 | 95 | 47 | Rau dền cơm | 3.8 | 12479.2 | 6 |
8 | Hành tây | 2 | 6568 | 110 | 48 | Cần ta | 4 | 13136 | 10 |
9 | Bí đao | 1.8 | 5911.2 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 2.8 | 9195.2 | 6 |
10 | Quả bí ngô | 2.2 | 7224.8 | 55 | 50 | Rau mùi | 5.8 | 19047.2 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8210 | 85 | 51 | Rau muống | 5 | 16420 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 3940.8 | 100 | 52 | Cần tây | 2.8 | 9195.2 | 15 |
13 | Măng tây | 3 | 9852 | 55 | 53 | Khoai môn | 5.5 | 18062 | 12 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3.3 | 10837.2 | 40 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13136 | 6 |
15 | Củ sen | 7 | 22988 | 35 | 55 | Rau xà lách | 3 | 9852 | 35 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.8 | 12479.2 | 25 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6568 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 3.8 | 12479.2 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 29556 | 10 |
18 | Cà tím | 2 | 6568 | 65 | 58 | Cải ngồng | 3 | 9852 | 8 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.6 | 5254.4 | 15 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13136 | 3 |
21 | Ớt xanh | 5.5 | 18062 | 20 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11494 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 22988 | 25 | 62 | Rau diếp nếp | 2 | 6568 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3284 | 75 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.5 | 21346 | 8 |
24 | Đậu xanh | 7.5 | 24630 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6568 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18062 | 65 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11494 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 4926 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6568 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 4.5 | 14778 | 85 | 67 | Rêu tỏi | 9 | 29556 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 7 | 22988 | 10 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 19704 | 30 | 69 | Ngồng tỏi | 9 | 29556 | 4 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 55828 | 35 | 70 | Củ cải đỏ | 1.2 | 3940.8 | 3 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 9852 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 22988 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 3.5 | 11494 | 15 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18062 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 10 | 32840 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.5 | 8210 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 14778 | 6 |
35 | Mướp đắng | 3 | 9852 | 35 | 75 | Đậu đũa | 4.5 | 14778 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 16420 | 15 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 36124 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 9852 | 20 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18062 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 8.5 | 27914 | 3 | 79 | Măng tây | 18 | 59112 | 8 |
40 | Lá hẹ | 3.1 | 10180.4 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16420 | 15 |
Tổng giá bình quân: 4.452 | Tổng trọng lượng: 2703 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,284 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-10-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (11-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-10-2022)