Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2641.6 | 110 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 5943.6 | 10 |
2 | Khoai tây | 2 | 6604 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 2 | 6604 | 15 |
3 | Khoai lang | 2.6 | 8585.2 | 130 | 43 | Quả mướp | 3.5 | 11557 | 15 |
4 | Cà chua | 2.5 | 8255 | 90 | 44 | Quả Su su | 1.5 | 4953 | 20 |
5 | Ngô | 4.5 | 14859 | 110 | 45 | Quả bầu | 3.2 | 10566.4 | 3 |
6 | Gừng | 6 | 19812 | 60 | 46 | Dưa bở | 1.3 | 4292.6 | 65 |
7 | Củ từ | 9 | 29718 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 3.6 | 11887.2 | 5 |
8 | Hành tây | 1.8 | 5943.6 | 130 | 48 | Cần ta | 4 | 13208 | 5 |
9 | Bí đao | 2 | 6604 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8255 | 5 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 9906 | 45 | 50 | Rau mùi | 5.5 | 18161 | 4 |
11 | Củ cà rốt | 2.6 | 8585.2 | 90 | 51 | Rau muống | 4.2 | 13868.4 | 7 |
12 | Củ cải trắng | 0.7 | 2311.4 | 80 | 52 | Cần tây | 3.2 | 10566.4 | 10 |
13 | Măng tây | 3.3 | 10896.6 | 55 | 53 | Khoai môn | 4 | 13208 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.8 | 9245.6 | 65 | 54 | Rau chân vịt | 4.2 | 13868.4 | 3 |
15 | Củ sen | 6.5 | 21463 | 45 | 55 | Rau xà lách | 2 | 6604 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.3 | 10896.6 | 15 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8255 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3.5 | 11557 | 55 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8.5 | 28067 | 8 |
18 | Cà tím | 1.6 | 5283.2 | 85 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11557 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.6 | 5283.2 | 8 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4.5 | 14859 | 1.6 |
21 | Ớt xanh | 5.5 | 18161 | 15 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11557 | 4 |
22 | Ớt tiêu | 6.2 | 20472.4 | 25 | 62 | Rau diếp nếp | 1.8 | 5943.6 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.9 | 2971.8 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 19812 | 5 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23114 | 20 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8255 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 5 | 16510 | 65 | 65 | Ngọn su su | 3 | 9906 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.2 | 3962.4 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.8 | 9245.6 | 6 |
27 | Ớt xanh dài | 4 | 13208 | 85 | 67 | Rêu tỏi | 9 | 29718 | 20 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.8 | 19151.6 | 10 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16510 | 10 | 69 | Ngồng tỏi | 9.5 | 31369 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 56134 | 25 | 70 | Củ cải đỏ | 1.4 | 4622.8 | 1 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 9906 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 24765 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 3.5 | 11557 | 8 | 72 | Rau bạc hà | 4.2 | 13868.4 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 9.5 | 31369 | 4 | ||||
34 | Cải ngọt | 1.8 | 5943.6 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 9906 | 45 |
35 | Mướp đắng | 2.5 | 8255 | 25 | 75 | Đậu đũa | 3.5 | 11557 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 16510 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39624 | 8 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8255 | 5 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18161 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 29718 | 3 | 79 | Măng tây | 19 | 62738 | 5 |
40 | Lá hẹ | 3.3 | 10896.6 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16510 | 8 |
Tổng giá bình quân: 4.28 | Tổng trọng lượng: 2481 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,302 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-10-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (07-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-10-2022)