Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2640.8 110 41 Cải thìa 1.8 5941.8 10
2 Khoai tây 1.9 6271.9 120 42 Bí ngô da xanh 2.1 6932.1 12
3 Khoai lang 2.8 9242.8 100 43 Quả mướp 3.2 10563.2 8
4 Cà chua 3 9903 80 44 Quả Su su  1.5 4951.5 25
5 Ngô 4.5 14854.5 90 45 Quả bầu 3 9903 3
6 Gừng 5.5 18155.5 50 46 Dưa bở 1.6 5281.6 50
7 Củ từ 8.5 28058.5 110 47 Rau dền cơm 3.5 11553.5 5
8 Hành tây 2 6602 130 48 Cần ta 4.5 14854.5 10
9 Bí đao 2 6602 60 49 Hoa sen tím 2.7 8912.7 5
10 Quả bí ngô 3 9903 45 50 Rau mùi 5.5 18155.5 3
11 Củ cà rốt 2.5 8252.5 90 51 Rau muống 4 13204 3
12 Củ cải trắng 0.7 2310.7 80 52 Cần tây 3 9903 10
13 Măng tây 3.2 10563.2 45 53 Khoai môn 4 13204 35
14 Dưa chuột kiếm 2.6 8582.6 40 54 Rau chân vịt 4.2 13864.2 5
15 Củ sen 6 19806 50 55 Rau xà lách 2 6602 25
16 Cải thảo lá vàng 3.2 10563.2 25 56 Rau cải đắng 2.5 8252.5 10
17 Hành lá cọng to 3 9903 30 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28058.5 8
18 Cà tím 1.8 5941.8 70 58 Cải ngồng 3.5 11553.5 7
19 Cải bẹ xanh 1.4 4621.4 10 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.5 14854.5 1.5
21 Ớt xanh 5.5 18155.5 20 61 Rau thì là 3.6 11883.6 3
22 Ớt tiêu 6.5 21456.5 20 62 Rau diếp nếp 1.8 5941.8 25
23 Hoa sen trắng 0.9 2970.9 65 63 Rau đậu hà lan 6.5 21456.5 5
24 Đậu xanh 6.5 21456.5 20 64 Giá đỗ 2.8 9242.8 8
25 Tỏi trắng 5 16505 70 65 Ngọn su su 3.3 10893.3 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 4951.5 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.8 9242.8 6
27 Ớt xanh dài 4.2 13864.2 85 67 Rêu tỏi 8.5 28058.5 20
28         68 Mầm tỏi 5.5 18155.5 25
29 Ớt đỏ 5.2 17165.2 15 69 Ngồng tỏi 9.5 31359.5 2
30 Tỏi cô đơn 17 56117 25 70 Củ cải đỏ 1.4 4621.4 1.5
31 Hành lá cọng nhỏ 3.2 10563.2 35 71 Rễ cây diếp cá 7.5 24757.5 20
32 Ớt nhăn 3.2 10563.2 10 72 Rau bạc hà 4.5 14854.5 5
33         73 Rau mùi tàu 9.5 31359.5 3
34 Cải ngọt 1.8 5941.8 5 74 Quả đỗ xanh 3.2 10563.2 25
35 Mướp đắng 2.5 8252.5 45 75 Đậu đũa 3.5 11553.5 15
36         76 Dưa chuột 5.2 17165.2 10
37         77 Nấm hương 12 39612 7
38 Súp lơ trắng 2.8 9242.8 5 78 Nấm bào ngư 5.5 18155.5 15
39 Hẹ vàng 8.5 28058.5 2 79 Măng tây 19 62719 5
40 Lá hẹ 3 9903 15 80 Đậu nành lông 5 16505 8
                   
  Tổng giá bình quân: 4.283   Tổng trọng lượng: 2306 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,301

 

 

                                                                                                                                                                                    Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng