Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2642.4 | 95 | 41 | Cải thìa | 1.5 | 4954.5 | 10 |
2 | Khoai tây | 2 | 6606 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.5 | 8257.5 | 20 |
3 | Khoai lang | 2.6 | 8587.8 | 130 | 43 | Quả mướp | 2.8 | 9248.4 | 20 |
4 | Cà chua | 2.6 | 8587.8 | 110 | 44 | Quả Su su | 1.5 | 4954.5 | 30 |
5 | Ngô | 5 | 16515 | 90 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8257.5 | 5 |
6 | Gừng | 6 | 19818 | 100 | 46 | Dưa bở | 1.7 | 5615.1 | 55 |
7 | Củ từ | 8 | 26424 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 3.2 | 10569.6 | 5 |
8 | Hành tây | 2 | 6606 | 140 | 48 | Cần ta | 4.5 | 14863.5 | 10 |
9 | Bí đao | 2 | 6606 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2.6 | 8587.8 | 5 |
10 | Quả bí ngô | 2.8 | 9248.4 | 60 | 50 | Rau mùi | 5.5 | 18166.5 | 3 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8257.5 | 85 | 51 | Rau muống | 4 | 13212 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 0.8 | 2642.4 | 80 | 52 | Cần tây | 3 | 9909 | 15 |
13 | Măng tây | 3.5 | 11560.5 | 60 | 53 | Khoai môn | 4.2 | 13872.6 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.5 | 8257.5 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 3.5 | 11560.5 | 5 |
15 | Củ sen | 6 | 19818 | 75 | 55 | Rau xà lách | 2 | 6606 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.8 | 9248.4 | 85 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8257.5 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 2.7 | 8918.1 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 24772.5 | 8 |
18 | Cà tím | 2.3 | 7596.9 | 50 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11560.5 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.2 | 3963.6 | 15 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4.5 | 14863.5 | 1.7 |
21 | Ớt xanh | 5.5 | 18166.5 | 20 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11560.5 | 4 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23121 | 20 | 62 | Rau diếp nếp | 2.5 | 8257.5 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.9 | 2972.7 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 19818 | 5 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 18166.5 | 8 | 64 | Giá đỗ | 2.8 | 9248.4 | 6 |
25 | Tỏi trắng | 5.2 | 17175.6 | 60 | 65 | Ngọn su su | 3.2 | 10569.6 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 4954.5 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.8 | 9248.4 | 7 |
27 | Ớt xanh dài | 4.2 | 13872.6 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 24772.5 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18166.5 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5.2 | 17175.6 | 20 | 69 | Ngồng tỏi | 8.5 | 28075.5 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 52848 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1.1 | 3633.3 | 1.5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11560.5 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 24772.5 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 3.5 | 11560.5 | 10 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18166.5 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 36333 | 4 | ||||
34 | Cải ngọt | 1.8 | 5945.4 | 5 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 9909 | 35 |
35 | Mướp đắng | 2.5 | 8257.5 | 18 | 75 | Đậu đũa | 3.5 | 11560.5 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5.2 | 17175.6 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39636 | 8 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 9909 | 10 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18166.5 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 8.5 | 28075.5 | 3 | 79 | Măng tây | 20 | 66060 | 6 |
40 | Lá hẹ | 3 | 9909 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 4.5 | 14863.5 | 15 |
Tổng giá bình quân: 4.247 | Tổng trọng lượng: 2583 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,303 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-10-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (04-10-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-10-2022)