Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-10-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2639.2 110 41 Cải thìa 1.6 5278.4 20
2 Khoai tây 2.5 8247.5 100 42 Bí ngô da xanh 2 6598 40
3 Khoai lang 2.3 7587.7 100 43 Quả mướp 2.5 8247.5 20
4 Cà chua 2.3 7587.7 120 44 Quả Su su  1.5 4948.5 45
5 Ngô 4.5 14845.5 100 45 Quả bầu 2 6598 3
6 Gừng 6.5 21443.5 100 46 Dưa bở 2.2 7257.8 35
7 Củ từ 7.5 24742.5 90 47 Rau dền cơm 3.5 11546.5 3
8 Hành tây 2.5 8247.5 90 48 Cần ta 4 13196 30
9 Bí đao 2.3 7587.7 110 49 Hoa sen tím 3 9897 8
10 Quả bí ngô 2.5 8247.5 100 50 Rau mùi 6 19794 10
11 Củ cà rốt 2 6598 100 51 Rau muống 3.5 11546.5 6
12 Củ cải trắng 0.8 2639.2 90 52 Cần tây 2.5 8247.5 14
13 Măng tây 3 9897 60 53 Khoai môn 4.2 13855.8 30
14 Dưa chuột kiếm 3 9897 50 54 Rau chân vịt 3 9897 12
15 Củ sen 6.5 21443.5 40 55 Rau xà lách 2.5 8247.5 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8247.5 80 56 Rau cải đắng 2.3 7587.7 8
17 Hành lá cọng to 3 9897 80 57 Nấm mộc nhĩ 7 23093 6
18 Cà tím 2 6598 55 58 Cải ngồng 3 9897 5
19 Cải bẹ xanh 1.5 4948.5 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 5 16495 8
21 Ớt xanh 5 16495 40 61 Rau thì là 3 9897 9
22 Ớt tiêu 7 23093 50 62 Rau diếp nếp 3 9897 20
23 Hoa sen trắng 0.8 2639.2 50 63 Rau đậu hà lan 6 19794 6
24 Đậu xanh 5 16495 35 64 Giá đỗ 2.5 8247.5 7
25 Tỏi trắng 5 16495 60 65 Ngọn su su 3.5 11546.5 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 4948.5 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8247.5 8
27 Ớt xanh dài 4.5 14845.5 40 67 Rêu tỏi 7 23093 40
28         68 Mầm tỏi 6 19794 12
29 Ớt đỏ 5 16495 35 69 Ngồng tỏi 8 26392 4
30 Tỏi cô đơn 15 49485 40 70 Củ cải đỏ 1.3 4288.7 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 9897 20 71 Rễ cây diếp cá 7 23093 40
32 Ớt nhăn 4 13196 30 72 Rau bạc hà 6 19794 6
33         73 Rau mùi tàu 12 39588 5
34 Cải ngọt 1.5 4948.5 25 74 Quả đỗ xanh 3 9897 35
35 Mướp đắng 2 6598 35 75 Đậu đũa 3 9897 25
36         76 Dưa chuột 5 16495 8
37         77 Nấm hương 11 36289 10
38 Súp lơ trắng 2.7 8907.3 30 78 Nấm bào ngư 5 16495 20
39 Hẹ vàng 9 29691 10 79 Măng tây 21 69279 2
40 Lá hẹ 2.5 8247.5 13 80 Đậu nành lông 4 13196 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.168   Tổng trọng lượng: 2920 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,299

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng