Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (30-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 2964.6 100 41 Cải thìa 1.5 4941 35
2 Khoai tây 2.3 7576.2 120 42 Bí ngô da xanh 2.3 7576.2 45
3 Khoai lang 2.5 8235 130 43 Quả mướp 3 9882 25
4 Cà chua 2.6 8564.4 110 44 Quả Su su  1.5 4941 40
5 Ngô 4.2 13834.8 110 45 Quả bầu 2.3 7576.2 6
6 Gừng 5.2 17128.8 130 46 Dưa bở 2.2 7246.8 30
7 Củ từ 7.5 24705 100 47 Rau dền cơm 3 9882 6
8 Hành tây 2.3 7576.2 100 48 Cần ta 3.5 11529 35
9 Bí đao 2 6588 80 49 Hoa sen tím 2.8 9223.2 10
10 Quả bí ngô 2.2 7246.8 90 50 Rau mùi 6 19764 12
11 Củ cà rốt 2.2 7246.8 90 51 Rau muống 4 13176 7
12 Củ cải trắng 0.9 2964.6 100 52 Cần tây 2.8 9223.2 25
13 Măng tây 2.8 9223.2 70 53 Khoai môn 5.8 19105.2 45
14 Dưa chuột kiếm 2.8 9223.2 55 54 Rau chân vịt 3.5 11529 16
15 Củ sen 6 19764 60 55 Rau xà lách 2.5 8235 25
16 Cải thảo lá vàng 2.7 8893.8 65 56 Rau cải đắng 2.5 8235 13
17 Hành lá cọng to 2.8 9223.2 75 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 24705 7
18 Cà tím 2.2 7246.8 60 58 Cải ngồng 3.3 10870.2 7
19 Cải bẹ xanh 1.4 4611.6 45 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.5 14823 12
21 Ớt xanh 6 19764 55 61 Rau thì là 3.2 10540.8 10
22 Ớt tiêu 7.5 24705 60 62 Rau diếp nếp 2.8 9223.2 15
23 Hoa sen trắng 0.9 2964.6 65 63 Rau đậu hà lan 5.5 18117 7
24 Đậu xanh 6.5 21411 30 64 Giá đỗ 2.3 7576.2 8
25 Tỏi trắng 6.5 21411 45 65 Ngọn su su 3.7 12187.8 11
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.4 4611.6 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7576.2 9
27 Ớt xanh dài 4.5 14823 45 67 Rêu tỏi 7.5 24705 35
28         68 Mầm tỏi 6.5 21411 10
29 Ớt đỏ 4.5 14823 30 69 Ngồng tỏi 6.5 21411 3
30 Tỏi cô đơn 15 49410 35 70 Củ cải đỏ 1.5 4941 4
31 Hành lá cọng nhỏ 2.8 9223.2 25 71 Rễ cây diếp cá 7 23058 35
32 Ớt nhăn 4 13176 30 72 Rau bạc hà 5.5 18117 7
33         73 Rau mùi tàu 12 39528 3
34 Cải ngọt 2 6588 25 74 Quả đỗ xanh 4 13176 40
35 Mướp đắng 2.2 7246.8 40 75 Đậu đũa 4 13176 35
36         76 Dưa chuột 4.5 14823 7
37         77 Nấm hương 12 39528 15
38 Súp lơ trắng 2.5 8235 35 78 Nấm bào ngư 5.2 17128.8 20
39 Hẹ vàng 8 26352 11 79 Măng tây 21 69174 3
40 Lá hẹ 2.5 8235 20 80 Đậu nành lông 4 13176 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.248   Tổng trọng lượng: 3113 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,294

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng