Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.9 | 2928.6 | 85 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 5857.2 | 40 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7158.8 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.8 | 9111.2 | 35 |
3 | Khoai lang | 2.8 | 9111.2 | 120 | 43 | Quả mướp | 3.2 | 10412.8 | 20 |
4 | Cà chua | 3 | 9762 | 130 | 44 | Quả Su su | 1.2 | 3904.8 | 50 |
5 | Ngô | 3.8 | 12365.2 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.3 | 7484.2 | 8 |
6 | Gừng | 4.8 | 15619.2 | 100 | 46 | Dưa bở | 2.2 | 7158.8 | 30 |
7 | Củ từ | 8 | 26032 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 2.8 | 9111.2 | 6 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7158.8 | 100 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11389 | 30 |
9 | Bí đao | 1.8 | 5857.2 | 70 | 49 | Hoa sen tím | 2.8 | 9111.2 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 2.1 | 6833.4 | 85 | 50 | Rau mùi | 6.5 | 21151 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8135 | 90 | 51 | Rau muống | 4.5 | 14643 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 0.9 | 2928.6 | 90 | 52 | Cần tây | 2.8 | 9111.2 | 25 |
13 | Măng tây | 2.8 | 9111.2 | 70 | 53 | Khoai môn | 6.5 | 21151 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.6 | 8460.4 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13016 | 16 |
15 | Củ sen | 6.5 | 21151 | 60 | 55 | Rau xà lách | 3 | 9762 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3 | 9762 | 60 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8135 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 2.8 | 9111.2 | 70 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26032 | 7 |
18 | Cà tím | 2.2 | 7158.8 | 70 | 58 | Cải ngồng | 3.6 | 11714.4 | 9 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.6 | 5206.4 | 45 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13016 | 6 |
21 | Ớt xanh | 5.5 | 17897 | 60 | 61 | Rau thì là | 3.6 | 11714.4 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 7.5 | 24405 | 55 | 62 | Rau diếp nếp | 2.6 | 8460.4 | 10 |
23 | Hoa sen trắng | 0.9 | 2928.6 | 60 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.5 | 17897 | 7 |
24 | Đậu xanh | 6 | 19524 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8135 | 6 |
25 | Tỏi trắng | 7 | 22778 | 40 | 65 | Ngọn su su | 3.6 | 11714.4 | 12 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 4881 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8135 | 7 |
27 | Ớt xanh dài | 5 | 16270 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 24405 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 7 | 22778 | 15 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16270 | 30 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 19524 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 52064 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 4881 | 6 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.2 | 10412.8 | 25 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 24405 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 4.5 | 14643 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 17897 | 7 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 39048 | 3 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.5 | 8135 | 20 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 14643 | 30 |
35 | Mướp đắng | 2.8 | 9111.2 | 35 | 75 | Đậu đũa | 4.5 | 14643 | 45 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.2 | 13666.8 | 7 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39048 | 20 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8135 | 40 | 78 | Nấm bào ngư | 4.8 | 15619.2 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 7.5 | 24405 | 12 | 79 | Măng tây | 21 | 68334 | 5 |
40 | Lá hẹ | 2.8 | 9111.2 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 3.5 | 11389 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.366 | Tổng trọng lượng: 3018 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,254 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-09-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (29-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-09-2022)