Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3558.5 120 41 Cải thìa 2.2 7117 30
2 Khoai tây 2.2 7117 90 42 Bí ngô da xanh 2.3 7440.5 45
3 Khoai lang 3.2 10352 85 43 Quả mướp 4 12940 40
4 Cà chua 3.5 11322.5 110 44 Quả Su su  1.8 5823 45
5 Ngô 3.5 11322.5 100 45 Quả bầu 2.1 6793.5 5
6 Gừng 4 12940 80 46 Dưa bở 1.8 5823 45
7 Củ từ 8.5 27497.5 90 47 Rau dền cơm 3.3 10675.5 12
8 Hành tây 2 6470 100 48 Cần ta 3 9705 12
9 Bí đao 1.6 5176 65 49 Hoa sen tím 2.8 9058 20
10 Quả bí ngô 1.8 5823 80 50 Rau mùi 7 22645 5
11 Củ cà rốt 3 9705 85 51 Rau muống 5 16175 6
12 Củ cải trắng 1.1 3558.5 80 52 Cần tây 2.5 8087.5 20
13 Măng tây 2.5 8087.5 70 53 Khoai môn 7 22645 45
14 Dưa chuột kiếm 2.2 7117 65 54 Rau chân vịt 4.5 14557.5 10
15 Củ sen 7 22645 50 55 Rau xà lách 3.5 11322.5 12
16 Cải thảo lá vàng 3.5 11322.5 50 56 Rau cải đắng 2 6470 12
17 Hành lá cọng to 3 9705 65 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 27497.5 5
18 Cà tím 2 6470 65 58 Cải ngồng 3.5 11322.5 10
19 Cải bẹ xanh 2 6470 65 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11322.5 5
21 Ớt xanh 5.5 17792.5 55 61 Rau thì là 4 12940 6
22 Ớt tiêu 7 22645 50 62 Rau diếp nếp 3 9705 8
23 Hoa sen trắng 1.1 3558.5 55 63 Rau đậu hà lan 6 19410 6
24 Đậu xanh 5.5 17792.5 50 64 Giá đỗ 2.2 7117 5
25 Tỏi trắng 8 25880 35 65 Ngọn su su 3.5 11322.5 25
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6470 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7117 5
27 Ớt xanh dài 5.5 17792.5 50 67 Rêu tỏi 7.5 24262.5 25
28         68 Mầm tỏi 8 25880 40
29 Ớt đỏ 5.5 17792.5 50 69 Ngồng tỏi 5.5 17792.5 5
30 Tỏi cô đơn 18 58230 25 70 Củ cải đỏ 1.2 3882 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3.8 12293 35 71 Rễ cây diếp cá 7 22645 25
32 Ớt nhăn 5 16175 20 72 Rau bạc hà 6 19410 10
33         73 Rau mùi tàu 11 35585 10
34 Cải ngọt 3 9705 12 74 Quả đỗ xanh 5 16175 40
35 Mướp đắng 3 9705 30 75 Đậu đũa 5 16175 50
36         76 Dưa chuột 3.8 12293 35
37         77 Nấm hương 12 38820 15
38 Súp lơ trắng 2.5 8087.5 50 78 Nấm bào ngư 5.5 17792.5 10
39 Hẹ vàng 7 22645 15 79 Măng tây 20 64700 6
40 Lá hẹ 3.2 10352 12 80 Đậu nành lông 3.2 10352 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.495   Tổng trọng lượng: 2980 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,235

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng