Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3274 120 41 Cải thìa 2 6548 20
2 Khoai tây 2.3 7530.2 90 42 Bí ngô da xanh 2 6548 50
3 Khoai lang 3 9822 80 43 Quả mướp 4 13096 45
4 Cà chua 3.5 11459 110 44 Quả Su su  2 6548 45
5 Ngô 3.8 12441.2 100 45 Quả bầu 2 6548 5
6 Gừng 3.8 12441.2 80 46 Dưa bở 1.8 5893.2 50
7 Củ từ 9 29466 85 47 Rau dền cơm 3.5 11459 10
8 Hành tây 2 6548 100 48 Cần ta 3.2 10476.8 12
9 Bí đao 1.5 4911 65 49 Hoa sen tím 3 9822 20
10 Quả bí ngô 1.8 5893.2 80 50 Rau mùi 7 22918 5
11 Củ cà rốt 3 9822 85 51 Rau muống 5.5 18007 55
12 Củ cải trắng 1 3274 75 52 Cần tây 2.2 7202.8 20
13 Măng tây 2.5 8185 70 53 Khoai môn 7 22918 40
14 Dưa chuột kiếm 2 6548 65 54 Rau chân vịt 4.8 15715.2 10
15 Củ sen 7 22918 55 55 Rau xà lách 3.5 11459 10
16 Cải thảo lá vàng 3.5 11459 50 56 Rau cải đắng 2 6548 12
17 Hành lá cọng to 3 9822 65 57 Nấm mộc nhĩ 9 29466 5
18 Cà tím 2 6548 70 58 Cải ngồng 3.5 11459 10
19 Cải bẹ xanh 2 6548 60 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11459 5
21 Ớt xanh 5 16370 55 61 Rau thì là 4 13096 6
22 Ớt tiêu 7 22918 50 62 Rau diếp nếp 3 9822 8
23 Hoa sen trắng 1 3274 55 63 Rau đậu hà lan 6.5 21281 5
24 Đậu xanh 5.5 18007 45 64 Giá đỗ 2 6548 5
25 Tỏi trắng 8 26192 35 65 Ngọn su su 3.8 12441.2 25
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6548 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6548 5
27 Ớt xanh dài 5 16370 45 67 Rêu tỏi 7.5 24555 25
28         68 Mầm tỏi 8.5 27829 40
29 Ớt đỏ 5.5 18007 50 69 Ngồng tỏi 5.5 18007 5
30 Tỏi cô đơn 18 58932 20 70 Củ cải đỏ 1 3274 5
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13096 35 71 Rễ cây diếp cá 7 22918 25
32 Ớt nhăn 5 16370 18 72 Rau bạc hà 6.5 21281 10
33         73 Rau mùi tàu 11 36014 8
34 Cải ngọt 3 9822 12 74 Quả đỗ xanh 5.5 18007 40
35 Mướp đắng 3 9822 25 75 Đậu đũa 5 16370 50
36         76 Dưa chuột 4 13096 35
37         77 Nấm hương 13 42562 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8185 50 78 Nấm bào ngư 5.5 18007 10
39 Hẹ vàng 7 22918 10 79 Măng tây 20 65480 6
40 Lá hẹ 3 9822 12 80 Đậu nành lông 3.8 12441.2 20
                   
  Tổng giá bình quân: 4.535   Tổng trọng lượng: 2924 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,274

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng