Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3354 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7378.8 | 30 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7378.8 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.5 | 8385 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.3 | 11068.2 | 100 | 43 | Quả mướp | 5 | 16770 | 30 |
4 | Cà chua | 2.5 | 8385 | 110 | 44 | Quả Su su | 1.2 | 4024.8 | 40 |
5 | Ngô | 2.6 | 8720.4 | 80 | 45 | Quả bầu | 2.2 | 7378.8 | 12 |
6 | Gừng | 4.5 | 15093 | 70 | 46 | Dưa bở | 2.5 | 8385 | 50 |
7 | Củ từ | 8 | 26832 | 70 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13416 | 6 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6037.2 | 100 | 48 | Cần ta | 2.5 | 8385 | 40 |
9 | Bí đao | 1.6 | 5366.4 | 55 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8385 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 1.8 | 6037.2 | 65 | 50 | Rau mùi | 10 | 33540 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8385 | 80 | 51 | Rau muống | 4 | 13416 | 12 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4024.8 | 65 | 52 | Cần tây | 3.5 | 11739 | 30 |
13 | Măng tây | 2.4 | 8049.6 | 45 | 53 | Khoai môn | 4.8 | 16099.2 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6 | 20124 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 3 | 10062 | 6 |
15 | Củ sen | 5.5 | 18447 | 70 | 55 | Rau xà lách | 4 | 13416 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7378.8 | 45 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8385 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 3.2 | 10732.8 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30186 | 10 |
18 | Cà tím | 4 | 13416 | 55 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13416 | 6 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6708 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13416 | 2 |
21 | Ớt xanh | 5.2 | 17440.8 | 20 | 61 | Rau thì là | 4 | 13416 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23478 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 3.5 | 11739 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4024.8 | 45 | 63 | Rau đậu hà lan | 9 | 30186 | 6 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23478 | 15 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8385 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21801 | 70 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11739 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6708 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8385 | 12 |
27 | Ớt xanh dài | 2.6 | 8720.4 | 65 | 67 | Rêu tỏi | 11 | 36894 | 12 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 8 | 26832 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5.5 | 18447 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 20124 | 8 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 53664 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 1.6 | 5366.4 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.6 | 12074.4 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23478 | 40 |
32 | Ớt nhăn | 2.8 | 9391.2 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18447 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40248 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11739 | 12 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 15093 | 50 |
35 | Mướp đắng | 3.5 | 11739 | 35 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18447 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23478 | 25 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 33540 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8385 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18447 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26832 | 6 | 79 | Măng tây | 18 | 60372 | 7 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11739 | 35 | 80 | Đậu nành lông | 3.5 | 11739 | 40 |
Tổng giá bình quân: 4.572 | Tổng trọng lượng: 2854 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,354 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-08-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (29-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-08-2022)