Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3024 110 41 Cải thìa 2.7 9072 10
2 Khoai tây 2.4 8064 130 42 Bí ngô da xanh 2.5 8400 50
3 Khoai lang 3.3 11088 120 43 Quả mướp 5.5 18480 20
4 Cà chua 2.5 8400 100 44 Quả Su su  1.2 4032 25
5 Ngô 2.3 7728 105 45 Quả bầu 2 6720 3
6 Gừng 4.3 14448 65 46 Dưa bở 2.1 7056 65
7 Củ từ 10 33600 120 47 Rau dền cơm 4.5 15120 5
8 Hành tây 1.6 5376 130 48 Cần ta 2.5 8400 20
9 Bí đao 1.5 5040 45 49 Hoa sen tím 2.5 8400 5
10 Quả bí ngô 1.9 6384 60 50 Rau mùi 14 47040 3
11 Củ cà rốt 2.8 9408 80 51 Rau muống 4.5 15120 10
12 Củ cải trắng 0.9 3024 85 52 Cần tây 5 16800 15
13 Măng tây 2.5 8400 45 53 Khoai môn 5.8 19488 25
14 Dưa chuột kiếm 7.5 25200 50 54 Rau chân vịt 3.3 11088 5
15 Củ sen 5.5 18480 55 55 Rau xà lách 5 16800 20
16 Cải thảo lá vàng 2.1 7056 40 56 Rau cải đắng 2.4 8064 10
17 Hành lá cọng to 3.1 10416 30 57 Nấm mộc nhĩ 9 30240 6
18 Cà tím 4.2 14112 65 58 Cải ngồng 4.3 14448 5
19 Cải bẹ xanh 1.8 6048 15 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.3 14448 2
21 Ớt xanh 5.5 18480 25 61 Rau thì là 4.5 15120 5
22 Ớt tiêu 7.5 25200 30 62 Rau diếp nếp 3.5 11760 20
23 Hoa sen trắng 0.8 2688 60 63 Rau đậu hà lan 10 33600 8
24 Đậu xanh 7.5 25200 15 64 Giá đỗ 2.5 8400 10
25 Tỏi trắng 6 20160 65 65 Ngọn su su 4.3 14448 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.1 7056 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8400 8
27 Ớt xanh dài 2.4 8064 80 67 Rêu tỏi 12 40320 15
28         68 Mầm tỏi 9.5 31920 15
29 Ớt đỏ 5.8 19488 30 69 Ngồng tỏi 6.5 21840 3
30 Tỏi cô đơn 18 60480 35 70 Củ cải đỏ 1.4 4704 2
31 Hành lá cọng nhỏ 5.8 19488 30 71 Rễ cây diếp cá 8 26880 25
32 Ớt nhăn 2.3 7728 15 72 Rau bạc hà 5.2 17472 5
33         73 Rau mùi tàu 13 43680 3
34 Cải ngọt 3.5 11760 5 74 Quả đỗ xanh 5.8 19488 35
35 Mướp đắng 3.8 12768 15 75 Đậu đũa 5.5 18480 15
36         76 Dưa chuột 7.5 25200 10
37         77 Nấm hương 12 40320 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8400 10 78 Nấm bào ngư 6 20160 15
39 Hẹ vàng 9 30240 5 79 Măng tây 21 70560 5
40 Lá hẹ 3.3 11088 20 80 Đậu nành lông 3.5 11760 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.992   Tổng trọng lượng: 2538 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,360

 

 

                                                                                                                                                                                       Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng