Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3364 | 95 | 41 | Cải thìa | 2.8 | 9419.2 | 10 |
2 | Khoai tây | 2.3 | 7737.2 | 130 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.5 | 8410 | 50 |
3 | Khoai lang | 3 | 10092 | 120 | 43 | Quả mướp | 5 | 16820 | 25 |
4 | Cà chua | 2.6 | 8746.4 | 180 | 44 | Quả Su su | 1.2 | 4036.8 | 30 |
5 | Ngô | 2.5 | 8410 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.2 | 7400.8 | 10 |
6 | Gừng | 4 | 13456 | 80 | 46 | Dưa bở | 2 | 6728 | 65 |
7 | Củ từ | 10 | 33640 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13456 | 5 |
8 | Hành tây | 1.6 | 5382.4 | 140 | 48 | Cần ta | 2.6 | 8746.4 | 20 |
9 | Bí đao | 1.6 | 5382.4 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8410 | 5 |
10 | Quả bí ngô | 2.1 | 7064.4 | 70 | 50 | Rau mùi | 12 | 40368 | 3 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10092 | 120 | 51 | Rau muống | 4.5 | 15138 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3364 | 80 | 52 | Cần tây | 4 | 13456 | 15 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8410 | 75 | 53 | Khoai môn | 5.5 | 18502 | 20 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6 | 20184 | 90 | 54 | Rau chân vịt | 3.3 | 11101.2 | 5 |
15 | Củ sen | 5.5 | 18502 | 120 | 55 | Rau xà lách | 4.5 | 15138 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7400.8 | 85 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8410 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10092 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8.5 | 28594 | 8 |
18 | Cà tím | 4 | 13456 | 65 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13456 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.8 | 6055.2 | 30 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13456 | 1.5 |
21 | Ớt xanh | 5 | 16820 | 95 | 61 | Rau thì là | 5 | 16820 | 4 |
22 | Ớt tiêu | 8 | 26912 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 3.5 | 11774 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2691.2 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 10 | 33640 | 5 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23548 | 15 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8410 | 6 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20184 | 60 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13456 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.2 | 7400.8 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8410 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 2.6 | 8746.4 | 110 | 67 | Rêu tỏi | 10 | 33640 | 15 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 9 | 30276 | 10 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.3 | 21193.2 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 6.5 | 21866 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 18 | 60552 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1.4 | 4709.6 | 3 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 6 | 20184 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 25230 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 2.5 | 8410 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18502 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40368 | 3 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.6 | 12110.4 | 5 | 74 | Quả đỗ xanh | 5.5 | 18502 | 30 |
35 | Mướp đắng | 3.6 | 12110.4 | 25 | 75 | Đậu đũa | 6.5 | 21866 | 15 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7.5 | 25230 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40368 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.6 | 8746.4 | 55 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20184 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26912 | 2 | 79 | Măng tây | 15 | 50460 | 4 |
40 | Lá hẹ | 3.8 | 12783.2 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 3.8 | 12783.2 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.7925 | Tổng trọng lượng: 3035 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,364 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-08-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (23-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-08-2022)