Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.2 4048.8 120 41 Cải thìa 1.7 5735.8 55
2 Khoai tây 2.4 8097.6 80 42 Bí ngô da xanh 3 10122 45
3 Khoai lang 2.5 8435 120 43 Quả mướp 3.5 11809 40
4 Cà chua 3 10122 110 44 Quả Su su  2 6748 40
5 Ngô 2 6748 110 45 Quả bầu 2 6748 10
6 Gừng 3.5 11809 60 46 Dưa bở 1.8 6073.2 35
7 Củ từ 9 30366 70 47 Rau dền cơm 2.5 8435 5
8 Hành tây 2 6748 80 48 Cần ta 2.5 8435 5
9 Bí đao 1.5 5061 70 49 Hoa sen tím 3 10122 10
10 Quả bí ngô 2 6748 80 50 Rau mùi 7 23618 5
11 Củ cà rốt 2.5 8435 100 51 Rau muống 5 16870 5
12 Củ cải trắng 1.2 4048.8 90 52 Cần tây 2.5 8435 15
13 Măng tây 2.2 7422.8 90 53 Khoai môn 3.5 11809 35
14 Dưa chuột kiếm 4 13496 80 54 Rau chân vịt 3.5 11809 25
15 Củ sen 7 23618 85 55 Rau xà lách 3 10122 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8435 70 56 Rau cải đắng 2 6748 10
17 Hành lá cọng to 2.8 9447.2 70 57 Nấm mộc nhĩ 9 30366 5
18 Cà tím 2.5 8435 65 58 Cải ngồng 3.5 11809 6
19 Cải bẹ xanh 2 6748 60 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10122 5
21 Ớt xanh 3.6 12146.4 45 61 Rau thì là 3.5 11809 5
22 Ớt tiêu 9 30366 60 62 Rau diếp nếp 2 6748 15
23 Hoa sen trắng 1 3374 70 63 Rau đậu hà lan 6 20244 8
24 Đậu xanh 4.5 15183 40 64 Giá đỗ 2.2 7422.8 6
25 Tỏi trắng 6 20244 20 65 Ngọn su su 2.5 8435 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6748 10 66 Mầm giá đậu xanh 2 6748 5
27 Ớt xanh dài 3 10122 55 67 Rêu tỏi 7 23618 40
28         68 Mầm tỏi 7 23618 35
29 Ớt đỏ 6.5 21931 70 69 Ngồng tỏi 6.5 21931 10
30 Tỏi cô đơn 14 47236 20 70 Củ cải đỏ 1.2 4048.8 5
31 Hành lá cọng nhỏ 5 16870 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23618 15
32 Ớt nhăn 2.6 8772.4 15 72 Rau bạc hà 4.5 15183 5
33         73 Rau mùi tàu 12 40488 5
34 Cải ngọt 3.5 11809 10 74 Quả đỗ xanh 5 16870 25
35 Mướp đắng 4 13496 35 75 Đậu đũa 6 20244 30
36         76 Dưa chuột 7 23618 30
37         77 Nấm hương 11 37114 15
38 Súp lơ trắng 2.5 8435 35 78 Nấm bào ngư 6 20244 12
39 Hẹ vàng 4.5 15183 10 79 Măng tây 10 33740 5
40 Lá hẹ 4 13496 25 80 Đậu nành lông 5 16870 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.132   Tổng trọng lượng: 3009.5 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,374

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng