Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3397 | 100 | 41 | Cải thìa | 1.5 | 5095.5 | 60 |
2 | Khoai tây | 2.5 | 8492.5 | 90 | 42 | Bí ngô da xanh | 3 | 10191 | 50 |
3 | Khoai lang | 2.5 | 8492.5 | 100 | 43 | Quả mướp | 3.5 | 11889.5 | 60 |
4 | Cà chua | 3 | 10191 | 150 | 44 | Quả Su su | 2 | 6794 | 80 |
5 | Ngô | 2 | 6794 | 160 | 45 | Quả bầu | 2 | 6794 | 10 |
6 | Gừng | 3.5 | 11889.5 | 60 | 46 | Dưa bở | 1.5 | 5095.5 | 80 |
7 | Củ từ | 9 | 30573 | 60 | 47 | Rau dền cơm | 2.5 | 8492.5 | 5 |
8 | Hành tây | 2 | 6794 | 80 | 48 | Cần ta | 2.5 | 8492.5 | 5 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5095.5 | 80 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10191 | 10 |
10 | Quả bí ngô | 2 | 6794 | 120 | 50 | Rau mùi | 7.5 | 25477.5 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8492.5 | 100 | 51 | Rau muống | 5 | 16985 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3397 | 100 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8492.5 | 15 |
13 | Măng tây | 2 | 6794 | 110 | 53 | Khoai môn | 3.5 | 11889.5 | 50 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4 | 13588 | 80 | 54 | Rau chân vịt | 3.5 | 11889.5 | 50 |
15 | Củ sen | 7 | 23779 | 90 | 55 | Rau xà lách | 3 | 10191 | 50 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8492.5 | 80 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6794 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 2.5 | 8492.5 | 80 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30573 | 5 |
18 | Cà tím | 2.5 | 8492.5 | 60 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11889.5 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6794 | 60 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3 | 10191 | 5 |
21 | Ớt xanh | 3.5 | 11889.5 | 50 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11889.5 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 9 | 30573 | 60 | 62 | Rau diếp nếp | 2 | 6794 | 15 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3397 | 80 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.5 | 22080.5 | 10 |
24 | Đậu xanh | 4.5 | 15286.5 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6794 | 5 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20382 | 20 | 65 | Ngọn su su | 2.5 | 8492.5 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6794 | 10 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6794 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10191 | 80 | 67 | Rêu tỏi | 7 | 23779 | 50 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 7 | 23779 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.5 | 22080.5 | 80 | 69 | Ngồng tỏi | 6.5 | 22080.5 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 14 | 47558 | 20 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3397 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 5 | 16985 | 60 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 25477.5 | 15 |
32 | Ớt nhăn | 2.5 | 8492.5 | 10 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15286.5 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40764 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11889.5 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16985 | 50 |
35 | Mướp đắng | 4 | 13588 | 40 | 75 | Đậu đũa | 6.5 | 22080.5 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23779 | 40 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40764 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8492.5 | 50 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20382 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 4.5 | 15286.5 | 10 | 79 | Măng tây | 10 | 33970 | 5 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13588 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16985 | 50 |
Tổng giá bình quân: 4.153 | Tổng trọng lượng: 3510 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,397 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-08-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (18-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-08-2022)