Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3393 | 100 | 41 | Cải thìa | 2 | 6786 | 50 |
2 | Khoai tây | 2.5 | 8482.5 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 2.5 | 8482.5 | 45 |
3 | Khoai lang | 2.3 | 7803.9 | 120 | 43 | Quả mướp | 4.5 | 15268.5 | 50 |
4 | Cà chua | 3 | 10179 | 210 | 44 | Quả Su su | 2 | 6786 | 80 |
5 | Ngô | 2 | 6786 | 250 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8482.5 | 5 |
6 | Gừng | 3.5 | 11875.5 | 80 | 46 | Dưa bở | 1.5 | 5089.5 | 100 |
7 | Củ từ | 9 | 30537 | 80 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11875.5 | 5 |
8 | Hành tây | 2 | 6786 | 70 | 48 | Cần ta | 3 | 10179 | 5 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5089.5 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10179 | 10 |
10 | Quả bí ngô | 1.8 | 6107.4 | 120 | 50 | Rau mùi | 7 | 23751 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8482.5 | 100 | 51 | Rau muống | 5 | 16965 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3393 | 100 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8482.5 | 25 |
13 | Măng tây | 2 | 6786 | 120 | 53 | Khoai môn | 3.5 | 11875.5 | 60 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3.5 | 11875.5 | 90 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13572 | 15 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25447.5 | 90 | 55 | Rau xà lách | 2.5 | 8482.5 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8482.5 | 80 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6786 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 2.5 | 8482.5 | 60 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30537 | 5 |
18 | Cà tím | 3 | 10179 | 50 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11875.5 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6786 | 40 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11875.5 | 5 |
21 | Ớt xanh | 4 | 13572 | 80 | 61 | Rau thì là | 3 | 10179 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 8 | 27144 | 70 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10179 | 15 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3393 | 100 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20358 | 10 |
24 | Đậu xanh | 4 | 13572 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6786 | 5 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18661.5 | 20 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11875.5 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 5089.5 | 20 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6786 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 3.5 | 11875.5 | 30 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 25447.5 | 20 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 6.5 | 22054.5 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 20358 | 80 | 69 | Ngồng tỏi | 6.5 | 22054.5 | 3 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 54288 | 10 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3393 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 5 | 16965 | 50 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23751 | 15 |
32 | Ớt nhăn | 2.5 | 8482.5 | 10 | 72 | Rau bạc hà | 4 | 13572 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 14 | 47502 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3 | 10179 | 5 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16965 | 20 |
35 | Mướp đắng | 5 | 16965 | 40 | 75 | Đậu đũa | 6 | 20358 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20358 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40716 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8482.5 | 60 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20358 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 4.5 | 15268.5 | 5 | 79 | Măng tây | 10 | 33930 | 10 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13572 | 7 | 80 | Đậu nành lông | 4.5 | 15268.5 | 50 |
Tổng giá bình quân: 4.635 | Tổng trọng lượng: 3580 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,393 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-08-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (17-08-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-08-2022)