Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3400 120 41 Cải thìa 2.5 8500 50
2 Khoai tây 2.3 7820 90 42 Bí ngô da xanh 3 10200 40
3 Khoai lang 2.5 8500 80 43 Quả mướp 4.5 15300 50
4 Cà chua 3.5 11900 210 44 Quả Su su  2 6800 80
5 Ngô 2 6800 260 45 Quả bầu 3 10200 10
6 Gừng 3.5 11900 60 46 Dưa bở 1.5 5100 150
7 Củ từ 8.5 28900 80 47 Rau dền cơm 3.5 11900 5
8 Hành tây 2 6800 80 48 Cần ta 2.5 8500 15
9 Bí đao 1.5 5100 60 49 Hoa sen tím 3 10200 10
10 Quả bí ngô 1.8 6120 140 50 Rau mùi 8 27200 5
11 Củ cà rốt 2.5 8500 90 51 Rau muống 5 17000 5
12 Củ cải trắng 1 3400 100 52 Cần tây 3 10200 15
13 Măng tây 2 6800 120 53 Khoai môn 4.5 15300 60
14 Dưa chuột kiếm 3.5 11900 80 54 Rau chân vịt 4 13600 40
15 Củ sen 6.5 22100 90 55 Rau xà lách 3 10200 30
16 Cải thảo lá vàng 3 10200 80 56 Rau cải đắng 2 6800 40
17 Hành lá cọng to 3 10200 60 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28900 5
18 Cà tím 3 10200 50 58 Cải ngồng 3.5 11900 5
19 Cải bẹ xanh 2 6800 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10200 7
21 Ớt xanh 4 13600 80 61 Rau thì là 3.5 11900 5
22 Ớt tiêu 7.5 25500 80 62 Rau diếp nếp 2.5 8500 15
23 Hoa sen trắng 1 3400 120 63 Rau đậu hà lan 9 30600 5
24 Đậu xanh 5.5 18700 40 64 Giá đỗ 2 6800 5
25 Tỏi trắng 6 20400 20 65 Ngọn su su 3.5 11900 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6800 35 66 Mầm giá đậu xanh 2 6800 5
27 Ớt xanh dài 3.5 11900 30 67 Rêu tỏi 7 23800 15
28         68 Mầm tỏi 5 17000 40
29 Ớt đỏ 6 20400 80 69 Ngồng tỏi 6 20400 5
30 Tỏi cô đơn 14 47600 20 70 Củ cải đỏ 1 3400 5
31 Hành lá cọng nhỏ 5 17000 60 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25500 15
32 Ớt nhăn 4 13600 20 72 Rau bạc hà 4.5 15300 5
33         73 Rau mùi tàu 12 40800 15
34 Cải ngọt 3.5 11900 15 74 Quả đỗ xanh 3 10200 60
35 Mướp đắng 5.3 18020 50 75 Đậu đũa 4.5 15300 40
36         76 Dưa chuột 6 20400 15
37         77 Nấm hương 11 37400 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8500 40 78 Nấm bào ngư 6 20400 10
39 Hẹ vàng 6.5 22100 5 79 Măng tây 10 34000 10
40 Lá hẹ 3.5 11900 15 80 Đậu nành lông 5 17000 50
                   
  Tổng giá bình quân: 4.653   Tổng trọng lượng: 3663 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,400

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng