Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (09-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3752.1 98 41 Cải thìa 2.5 8527.5 15
2 Khoai tây 2 6822 100 42 Bí ngô da xanh 3.5 11938.5 30
3 Khoai lang 3 10233 90 43 Quả mướp 5 17055 50
4 Cà chua 3.5 11938.5 100 44 Quả Su su  1.8 6139.8 80
5 Ngô 2 6822 100 45 Quả bầu 2 6822 5
6 Gừng 4 13644 100 46 Dưa bở 1.5 5116.5 60
7 Củ từ 11 37521 90 47 Rau dền cơm 3.5 11938.5 5
8 Hành tây 1.5 5116.5 80 48 Cần ta 3 10233 5
9 Bí đao 1.6 5457.6 80 49 Hoa sen tím 2.5 8527.5 20
10 Quả bí ngô 2 6822 100 50 Rau mùi 8 27288 5
11 Củ cà rốt 3 10233 70 51 Rau muống 5 17055 15
12 Củ cải trắng 1 3411 80 52 Cần tây 4 13644 10
13 Măng tây 1.8 6139.8 70 53 Khoai môn 6 20466 40
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15349.5 100 54 Rau chân vịt 4 13644 5
15 Củ sen 8 27288 80 55 Rau xà lách 3 10233 5
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9550.8 120 56 Rau cải đắng 2 6822 8
17 Hành lá cọng to 2.5 8527.5 70 57 Nấm mộc nhĩ 8 27288 5
18 Cà tím 3.2 10915.2 80 58 Cải ngồng 3 10233 4
19 Cải bẹ xanh 1.8 6139.8 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13644 5
21 Ớt xanh 4.5 15349.5 80 61 Rau thì là 4 13644 5
22 Ớt tiêu 7 23877 60 62 Rau diếp nếp 2.5 8527.5 10
23 Hoa sen trắng 1 3411 80 63 Rau đậu hà lan 10 34110 10
24 Đậu xanh 10 34110 25 64 Giá đỗ 2.5 8527.5 5
25 Tỏi trắng 7 23877 20 65 Ngọn su su 3 10233 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10233 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8527.5 5
27 Ớt xanh dài 4.5 15349.5 50 67 Rêu tỏi 7.5 25582.5 40
28         68 Mầm tỏi 8 27288 20
29 Ớt đỏ 7 23877 70 69 Ngồng tỏi 7 23877 3
30 Tỏi cô đơn 17 57987 15 70 Củ cải đỏ 1.6 5457.6 15
31 Hành lá cọng nhỏ 6 20466 20 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22171.5 30
32 Ớt nhăn 3.8 12961.8 40 72 Rau bạc hà 6 20466 5
33         73 Rau mùi tàu 16 54576 5
34 Cải ngọt 3 10233 10 74 Quả đỗ xanh 4 13644 40
35 Mướp đắng 3 10233 50 75 Đậu đũa 5.5 18760.5 30
36         76 Dưa chuột 6 20466 15
37         77 Nấm hương 13 44343 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8527.5 30 78 Nấm bào ngư 6 20466 15
39 Hẹ vàng 8 27288 5 79 Măng tây 12 40932 5
40 Lá hẹ 4 13644 8 80 Đậu nành lông 5.5 18760.5 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.7037   Tổng trọng lượng: 3051 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,411

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng