Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3070.8 95 41 Cải thìa 2.5 8530 10
2 Khoai tây 2 6824 120 42 Bí ngô da xanh 4 13648 45
3 Khoai lang 3.5 11942 85 43 Quả mướp 4.3 14671.6 15
4 Cà chua 3.8 12965.6 130 44 Quả Su su  1.2 4094.4 55
5 Ngô 2 6824 140 45 Quả bầu 3.5 11942 15
6 Gừng 3.8 12965.6 50 46 Dưa bở 1.6 5459.2 45
7 Củ từ 9 30708 120 47 Rau dền cơm 3.5 11942 4
8 Hành tây 2.1 7165.2 130 48 Cần ta 2.4 8188.8 20
9 Bí đao 2.2 7506.4 50 49 Hoa sen tím 2.5 8530 5
10 Quả bí ngô 2.3 7847.6 60 50 Rau mùi 8 27296 5
11 Củ cà rốt 3.5 11942 120 51 Rau muống 3.6 12283.2 10
12 Củ cải trắng 0.9 3070.8 85 52 Cần tây 3 10236 15
13 Măng tây 3.2 10918.4 50 53 Khoai môn 4 13648 50
14 Dưa chuột kiếm 3.6 12283.2 65 54 Rau chân vịt 4.5 15354 5
15 Củ sen 7.5 25590 70 55 Rau xà lách 2.5 8530 20
16 Cải thảo lá vàng 2 6824 50 56 Rau cải đắng 2.5 8530 15
17 Hành lá cọng to 2.3 7847.6 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 27296 10
18 Cà tím 2.5 8530 50 58 Cải ngồng 4.5 15354 5
19 Cải bẹ xanh 1.8 6141.6 20 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.5 15354 2
21 Ớt xanh 6.5 22178 35 61 Rau thì là 4.5 15354 3
22 Ớt tiêu 7.5 25590 30 62 Rau diếp nếp 2 6824 25
23 Hoa sen trắng 1.1 3753.2 65 63 Rau đậu hà lan 8 27296 5
24 Đậu xanh 7.5 25590 20 64 Giá đỗ 2.5 8530 8
25 Tỏi trắng 6 20472 20 65 Ngọn su su 3.5 11942 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.8 6141.6 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8530 8
27 Ớt xanh dài 4 13648 60 67 Rêu tỏi 7 23884 30
28         68 Mầm tỏi 7 23884 20
29 Ớt đỏ 10 34120 13 69 Ngồng tỏi 6.5 22178 5
30 Tỏi cô đơn 13 44356 45 70 Củ cải đỏ 1.8 6141.6 1.5
31 Hành lá cọng nhỏ 3.2 10918.4 30 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25590 25
32 Ớt nhăn 7.5 25590 20 72 Rau bạc hà 5 17060 6
33         73 Rau mùi tàu 10 34120 2.5
34 Cải ngọt 3 10236 5 74 Quả đỗ xanh 3 10236 45
35 Mướp đắng 3.8 12965.6 20 75 Đậu đũa 5.5 18766 20
36         76 Dưa chuột 5.5 18766 5
37         77 Nấm hương 12 40944 8
38 Súp lơ trắng 2.8 9553.6 10 78 Nấm bào ngư 5.5 18766 15
39 Hẹ vàng 7.5 25590 3 79 Măng tây 20 68240 8
40 Lá hẹ 3.3 11259.6 20 80 Đậu nành lông 5.5 18766 45
                   
  Tổng giá bình quân: 4.5537   Tổng trọng lượng: 2668 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,412

 

 

                                                                                                                                                                                      Lèo Thêm                                                                                                                                                            

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng